23.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
146.000 

Thép Inox X10NiCrSi35-19

1. Thép Inox X10NiCrSi35-19 Là Gì?

Thép Inox X10NiCrSi35-19 là loại thép không gỉ chịu nhiệt cao thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với hàm lượng Crom (Cr) khoảng 19%, Niken (Ni) khoảng 35%Silic (Si) từ 1–2%. Đây là loại vật liệu đặc biệt chuyên dùng trong môi trường nhiệt độ cực cao, có khả năng chống oxy hóa vượt trội, giữ vững tính chất cơ học trong điều kiện làm việc liên tục ở hơn 1100°C.

Thép X10NiCrSi35-19 thường được sử dụng trong công nghiệp năng lượng, lò nung, công nghệ nhiệt luyện và các hệ thống chịu nhiệt độ biến đổi cao. Với tỷ lệ Niken vượt trội, loại vật liệu này có khả năng chống lại giòn hóa do nhiệt, hạn chế sự biến đổi vi cấu trúc sau thời gian dài sử dụng.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X10NiCrSi35-19

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.12
Cr 18.0 – 20.0
Ni 34.0 – 36.0
Si 1.0 – 2.0
Mn ≤ 1.5
P ≤ 0.030
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Hàm lượng Niken cực cao (~35%) giúp tăng độ bền nhiệt và duy trì cấu trúc Austenit ổn định, trong khi CromSilic giúp tạo lớp màng oxit bền chắc, nâng cao khả năng chống oxy hóa bề mặt ngay cả trong khí có hàm lượng oxy cao hoặc khí thải công nghiệp.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1150°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Với khả năng chịu mỏi nhiệt, kháng giòn do ứng suất, và giữ nguyên độ dẻo ở nhiệt độ cao, X10NiCrSi35-19 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị hoạt động liên tục trong môi trường nung nóng, khí nóng, hoặc sốc nhiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X10NiCrSi35-19

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp năng lượng Tua-bin, bộ trao đổi nhiệt, lò hơi áp suất cao
Công nghiệp nhiệt luyện Giỏ nung, tấm đỡ, trục lò, bộ phận chịu lửa
Công nghiệp hóa dầu Đường ống dẫn khí nóng, thiết bị phản ứng, ống trao đổi nhiệt
Công nghiệp hàng không Chi tiết động cơ phản lực, các bộ phận chịu nhiệt mạnh trong buồng đốt
Thiết bị chịu nhiệt dân dụng Lò đốt rác, buồng đốt công nghiệp, hệ thống khử độc bằng nhiệt

Đặc tính kháng nhiệt + kháng oxy hóa mạnh giúp X10NiCrSi35-19 tồn tại lâu dài trong môi trường áp suất cao, khí ăn mòn, hoặc nhiệt độ biến thiên liên tục.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X10NiCrSi35-19

Chịu nhiệt độ cực cao đến 1150°C mà vẫn giữ độ bền cơ học ổn định
Chống oxy hóa tốt nhờ hàm lượng Crom – Silic – Niken cao
Không bị giòn hóa do nhiệt, thích hợp làm việc trong chu kỳ nhiệt lặp lại
Không từ tính, phù hợp với thiết bị yêu cầu độ chính xác cao và chống nhiễm từ
Dễ hàn, dễ gia công, không phát sinh nứt hoặc biến dạng sau xử lý nhiệt

🔗 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox X10NiCrSi35-19 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, chống oxy hóa, không từ tính và ổn định lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt. Với tỷ lệ Niken vượt trội, thép không bị biến dạng hay lão hóa nhanh chóng, kể cả khi vận hành liên tục ở nhiệt độ trên 1100°C.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu đặc chủng cho lò hơi, buồng đốt, tua-bin nhiệt hoặc hệ thống xử lý rác, thì X10NiCrSi35-19 chính là giải pháp tối ưu để đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 400 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 95 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 95 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng Hợp Kim CW608N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW608N 1. Đồng Hợp Kim CW608N Là Gì? Đồng hợp kim CW608N [...]

    Inox 631 Có Độ Cứng Như Thế Nào?

    Inox 631 Có Độ Cứng Như Thế Nào? ⚙️ 1. Tổng Quan Về Độ Cứng [...]

    Đồng CuNi30Mn1Fe Là Gì?

    Đồng CuNi30Mn1Fe 1. Đồng CuNi30Mn1Fe Là Gì? Đồng CuNi30Mn1Fe là một loại hợp kim đồng-niken [...]

    Cuộn Inox 304 0.03mm

    Cuộn Inox 304 0.03mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng CZ128 Là Gì?

    Đồng CZ128 1. Đồng CZ128 Là Gì? Đồng CZ128 là một hợp kim đồng được [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 48MM

    LỤC GIÁC INOX 410 48MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo