23.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
32.000 
1.579.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Thép Inox X2CrNi18.9

1. Thép Inox X2CrNi18.9 Là Gì?

Thép Inox X2CrNi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương gần với AISI 304L trong hệ thống Hoa Kỳ. Ký hiệu “X2CrNi18.9” cho thấy vật liệu này chứa khoảng 18% Crom, 9% Niken và hàm lượng Carbon rất thấp – tối đa chỉ 0.03%. Đây là điểm khác biệt chính với inox 304 tiêu chuẩn (0.08% C), giúp X2CrNi18.9 có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt cao, đặc biệt khi sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc sau khi hàn.

Inox X2CrNi18.9 thường được sử dụng trong thiết bị hóa chất, hệ thống ống, bồn chứa, thiết bị chịu ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn sau hàn và độ tinh khiết kim loại cao.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X2CrNi18.9

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.5 – 19.5
Ni 8.0 – 10.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Hàm lượng Carbon thấp giúp ngăn ngừa sự kết tủa của cacbua crom tại ranh giới hạt, một nguyên nhân chính gây ăn mòn kẽ hở sau quá trình hàn. Nhờ đó, inox X2CrNi18.9 giữ được khả năng chống ăn mòn liên tục sau gia công nhiệt.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 500 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 45%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể xuất hiện nhẹ sau gia công nguội

📌 Nhờ độ dẻo dai và khả năng hàn vượt trội, X2CrNi18.9 có thể gia công tạo hình, uốn, kéo hoặc hàn trong mọi điều kiện mà không cần xử lý nhiệt sau hàn – lý tưởng cho sản xuất hệ thống đường ống, bình chứa và thiết bị y tế.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X2CrNi18.9

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bình phản ứng, bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt
Dược phẩm – thực phẩm Bồn trộn, bồn lên men, đường ống dẫn, thiết bị vệ sinh cao
Cơ khí – kỹ thuật Hệ thống ống inox, kết cấu chịu ăn mòn
Xây dựng – nội thất Tay vịn, khung inox, vách ngăn không nhiễm từ
Y tế – phòng sạch Bàn thao tác, thiết bị hỗ trợ phẫu thuật, khung inox y tế

👉 Loại thép này đặc biệt phù hợp với các hệ thống yêu cầu hàn nhiều hoặc làm việc liên tục trong môi trường ăn mòn mạnh, nơi inox 304 tiêu chuẩn có thể bị suy giảm hiệu suất sau hàn.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X2CrNi18.9

Chống ăn mòn liên kết hạt cực tốt, kể cả sau khi hàn
Độ tinh khiết cao, phù hợp cho thực phẩm, y tế, hóa chất
Dễ hàn, dễ tạo hình, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Không từ tính ở trạng thái ủ, đảm bảo an toàn điện từ
Hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng, chống oxy hóa tốt

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox X2CrNi18.9 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ sạch kim loại cao, khả năng hàn tốt và chống ăn mòn mạnh sau hàn. Đặc biệt, trong môi trường dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và y tế, loại inox này phát huy tối đa hiệu quả nhờ độ bền lâu dài, an toàn và ổn định.

Dù có chi phí cao hơn inox 304 thông thường, nhưng với hiệu suất vượt trội và tính chuyên biệt, X2CrNi18.9 là giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp ưu tiên chất lượng và độ bền vật liệu trong môi trường khắt khe.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng C5111

    Hợp Kim Đồng C5111 – Đồng Thiếc Phosphor Với Tính Đàn Hồi Và Chống Ăn [...]

    Thép Không Gỉ SAE 51430F

    Thép Không Gỉ SAE 51430F – Vật Liệu Inox Martensitic Chịu Mài Mòn 1. Giới [...]

    Ống Đồng Phi 32 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 32 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Niken Hợp Kim Haynes X750: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

    Trong lĩnh vực vật liệu Niken, hợp kim Haynes X750 đóng vai trò then chốt [...]

    Thép 1.4948 Là Gì?

    Thép 1.4948 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4948 Là Gì? Thép 1.4948, [...]

    Thép Không Gỉ S40300 Là Gì?

    Thép Không Gỉ S40300 – Martensitic Độ Bền Và Chịu Mài Mòn Tốt 1. Giới [...]

    Tấm Inox 420 1,2mm

    Tấm Inox 420 1,2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 23 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 23 – Vật Liệu Chất Lượng [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    146.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    126.000 
    13.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo