146.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Thép Không Gỉ 1.4034 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4034 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 1.4034 là thép martensitic với thành phần Cr ~13%, C ~0.15–0.25%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và chống ăn mòn trung bình. Thép 1.4034 thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục cơ khí, van, bánh răng và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

Thép 1.4034 được đánh giá cao nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, giữ độ cứng và độ bền ổn định sau xử lý nhiệt, đồng thời dễ gia công và hàn. Loại thép này phù hợp cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi cần độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4034

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.25%

  • Cr: 12.5 – 13.5%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 40–50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc đến 500°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4034

🏭 Nhờ độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn tốt, 1.4034 được ứng dụng trong:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4034

✨ Những ưu điểm chính của 1.4034:
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu mài mòn tốt trong nhiều ứng dụng.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 500°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4034

🔍 Thép Không Gỉ 1.4034 là thép martensitic với Cr ~13%, C ~0.15–0.25%, mang lại sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn trung bình. Thép này phù hợp cho các ứng dụng dao cắt, trục, van, chi tiết máy chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải, trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

1.4034 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 347

    Thép Không Gỉ 347 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 347 Thép không gỉ 347 [...]

    C17510 Materials

    C17510 Materials – Đồng Berili Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C17510 Là Gì? 🟢 [...]

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 20

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 20 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    Đồng C46400 Là Gì?

    Đồng C46400 1. Đồng C46400 Là Gì? Đồng C46400 là một loại hợp kim đồng [...]

    UNS S43035 Stainless Steel

    UNS S43035 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Oxy Hóa ⚡ 1. UNS [...]

    Inox SUS410 Là Gì?

    Inox SUS410 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS410 là một [...]

    Thép Inox 630 Trong Sản Xuất Dụng Cụ – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu

    Thép Inox 630 Trong Sản Xuất Dụng Cụ – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu 1. [...]

    C33500 Copper Alloys

    C33500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Với Độ Bền Và Khả Năng Gia [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo