30.000 
191.000 
48.000 
54.000 
1.831.000 
168.000 

Thép Không Gỉ 2383 – Martensitic Cứng, Gia Công Và Chịu Mài Mòn Tốt

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2383 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 2383 là loại thép martensitic có hàm lượng Cr ~13% và C trung bình, nổi bật với khả năng tôi luyện đạt độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là thép không gỉ thuộc nhóm chịu lực và chịu mài mòn, thường được sử dụng trong dụng cụ cắt, khuôn mẫu, trục máy, van, và linh kiện chịu tải trọng cao.

Điểm mạnh của 2383 là khả năng gia công cơ học và đánh bóng tốt, dễ xử lý bề mặt, đồng thời giữ được độ bền cơ học vượt trội sau nhiệt luyện. Vì vậy, thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo cơ khí chính xác, ô tô, y tế và công nghiệp thực phẩm.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 2383

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.35 – 0.40%

  • Cr: 12.5 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: Phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 48 – 56 HRC (sau tôi và ram)

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng cao, tăng khả năng chịu mài mòn.

  • Chống ăn mòn vừa phải trong môi trường khô và oxy hóa nhẹ.

  • Gia công cơ học, mài và đánh bóng tốt.

  • Ổn định ở nhiệt độ làm việc đến 600°C.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu năng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 2383

🏭 Với độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, thép 2383 thường được ứng dụng trong:

  • Dao và dụng cụ cắt: dao công nghiệp, kéo, dao phẫu thuật, dao cạo.

  • Khuôn mẫu: khuôn ép nhựa, khuôn đúc cần độ cứng và chống mài mòn.

  • Cơ khí chế tạo: trục, trục vít, bánh răng, chi tiết máy chịu lực.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, bộ phận chịu tải và ma sát.

  • Ngành thực phẩm: dao, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, linh kiện đòi hỏi độ sắc bén và độ cứng.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 2383

✨ Thép 2383 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Độ cứng cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Gia công cơ học, đánh bóng và xử lý bề mặt tốt.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Ổn định cơ tính đến 600°C, phù hợp trong điều kiện công nghiệp.
✅ Giá thành hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng từ cơ khí, y tế đến thực phẩm.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 2383

🔍 Thép Không Gỉ 2383 là thép martensitic chứa Cr ~13% và C ~0.38%, nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn xuất sắc và khả năng gia công tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dụng cụ cắt, khuôn mẫu, trục, van, chi tiết máy và dụng cụ y tế.

Với sự cân bằng giữa độ cứng – khả năng chống ăn mòn – tính gia công – chi phí, 2383 được xem là một trong những vật liệu thép martensitic đáng tin cậy trong cơ khí chính xác và công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 440C – Khả Năng Mài Sắc Tuyệt Vời

    Thép Không Gỉ 440C – Khả Năng Mài Sắc Tuyệt Vời 1. Thép Không Gỉ [...]

    Inox S17400 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox S17400 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox S17400 Là [...]

    Đồng CuFe2P Là Gì?

    Đồng CuFe2P 1. Đồng CuFe2P Là Gì? Đồng CuFe2P là một loại hợp kim đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 12.7

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 12.7 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Thép Inox 12X18H10E

    Thép Inox 12X18H10E 1. Giới Thiệu Thép Inox 12X18H10E Thép Inox 12X18H10E (ký hiệu theo [...]

    Inox 632 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không

    Inox 632 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không? 🔍 1. Giới Thiệu Về [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 65MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 65MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 55

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 55 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo