270.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
48.000 

Thép Không Gỉ 439

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 439 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 439 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn so với các loại thép ferritic truyền thống. Với thành phần chính chứa từ 17% đến 18% crôm và thêm một lượng nhỏ titan để ổn định cấu trúc, thép 439 giữ được độ bền và khả năng chống oxy hóa ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Thép 439 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt, như sản xuất ống xả ô tô, thiết bị gia dụng chịu nhiệt và các bộ phận trong ngành công nghiệp hóa chất.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 439

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.12%

  • Cr: 17.0 – 19.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Ti: 0.40 – 0.70%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 70 HRB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép 439 có khả năng chịu nhiệt liên tục lên đến 815°C và chịu được nhiệt độ không liên tục lên đến 870°C, rất phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt cao và chống oxy hóa mạnh.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 439

🏭 Thép không gỉ 439 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn ưu việt:

  • Ngành công nghiệp ô tô: sản xuất ống xả, bộ phận động cơ và các chi tiết chịu nhiệt khác.

  • Ngành công nghiệp gia dụng: các thiết bị bếp, lò nướng và dụng cụ nhà bếp cần chịu nhiệt và chống oxy hóa.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: thiết bị xử lý và lưu trữ hóa chất đòi hỏi vật liệu chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.

  • Ngành xây dựng: các chi tiết chịu nhiệt và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 439

✨ Thép 439 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật giúp nó được ưa chuộng trong các ứng dụng kỹ thuật:
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao và khí oxy hóa mạnh.
✅ Độ bền kéo và độ dẻo cao, giúp vật liệu dễ dàng gia công và hàn nối.
✅ Ổn định cấu trúc nhờ titan, giảm nguy cơ kết tủa cacbua và các khiếm khuyết khác.
✅ Khả năng chịu nhiệt liên tục lên đến 815°C và không liên tục đến 870°C, rất thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt cao.
✅ Chi phí hợp lý so với các loại thép không gỉ austenitic có tính năng tương đương.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 439

🔍 Thép không gỉ 439 là thép ferritic ổn định titan có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật trong ngành ô tô, gia dụng, hóa chất và xây dựng. Với đặc tính kỹ thuật ưu việt và chi phí hợp lý, thép 439 là lựa chọn hoàn hảo giúp nâng cao hiệu suất, độ bền và tuổi thọ sản phẩm trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox Z8CNDT17.13B Là Gì

    Inox Z8CNDT17.13B Là Gì? Inox Z8CNDT17.13B là mác thép không gỉ austenitic cao cấp theo [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 6mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 6mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

    Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 Vật liệu Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 [...]

    Thép Inox 403S17

    Thép Inox 403S17 – Martensitic Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Cơ Tính Cao 1. Giới [...]

    Tấm Inox 316 35mm

    Tấm Inox 316 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 25.4

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 25.4 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Lục Giác Inox 430 60mm

    Lục Giác Inox 430 60mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Inox Z8CN18.12

    Thép Inox Z8CN18.12 1. Thép Inox Z8CN18.12 Là Gì? Thép Inox Z8CN18.12 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo