1.345.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
24.000 
27.000 

Thép Không Gỉ X12CrMoS17 – Martensitic Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng Trong Ngành Hóa Chất và Cơ Khí

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X12CrMoS17 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ X12CrMoS17 là thép martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~12%, Mo ~1%S ~0.15%, được thiết kế để cung cấp độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định trong môi trường hóa chất. Loại thép này kết hợp giữa khả năng chịu tải cao, chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công, là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là ngành hóa chất và cơ khí chế tạo.

X12CrMoS17 thường được sử dụng trong chi tiết máy chịu mài mòn, trục, bánh răng, lưỡi cắt và các bộ phận tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình. Sau khi nhiệt luyện, thép có thể đạt độ cứng 50 – 55 HRC, đáp ứng tốt cho các sản phẩm cần độ bền cơ học cao và khả năng giữ cạnh sắc.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X12CrMoS17

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.12 – 0.15%

  • Cr: 11.5 – 12.5%

  • Mo: 0.9 – 1.2%

  • S: 0.14 – 0.18%

  • Mn: ≤ 0.8%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 800 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 50 – 55 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và giữ cạnh sắc tốt, lý tưởng cho dao cắt và chi tiết cơ khí chịu mài mòn.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường hóa chất nhẹ và oxy hóa.

  • Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

  • Ổn định cơ tính ở nhiệt độ cao, thích hợp cho chi tiết máy và dụng cụ làm việc liên tục.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X12CrMoS17

🏭 Nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và giữ cạnh sắc, X12CrMoS17 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải và mài mòn trung bình.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, van, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc với môi trường hóa chất vừa phải.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: lưỡi cắt, dao chế biến và thiết bị gia dụng chịu mài mòn.

  • Ngành y tế: dao mổ, dụng cụ phẫu thuật yêu cầu độ sắc bén và ổn định cơ học.

  • Các chi tiết cơ khí chính xác: chi tiết máy nhỏ, bộ phận chuyển động và linh kiện chịu tải.

Nhờ khả năng gia công dễ dàng, độ cứng cao và chống mài mòn vừa phải, X12CrMoS17 là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo công nghiệp, chi tiết máy, dụng cụ cơ khí và thiết bị gia dụng cao cấp, vừa bền vừa thẩm mỹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X12CrMoS17

✨ Ưu điểm nổi bật của X12CrMoS17:
✅ Độ cứng cao (50 – 55 HRC), lý tưởng cho dao cắt và chi tiết máy chịu mài mòn.
✅ Khả năng chống mài mòn tốt, sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, đáp ứng yêu cầu trong môi trường hóa chất và oxy hóa nhẹ.
✅ Dễ gia công, đánh bóng và xử lý bề mặt, tiết kiệm chi phí sản xuất.
✅ Giữ cạnh sắc ổn định, phù hợp dao kéo và chi tiết cơ khí chính xác.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X12CrMoS17

🔍 Thép Không Gỉ X12CrMoS17 là thép martensitic có hàm lượng Cr ~12%, Mo ~1% và S ~0.15%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và giữ cạnh sắc ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao kéo công nghiệp, chi tiết máy, trục, bánh răng, dụng cụ cơ khí và thiết bị gia dụng, đáp ứng yêu cầu về chất lượng, độ bền và thẩm mỹ.

Với sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chi phí hợp lý, X12CrMoS17 là lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 431 – Khả Năng Chịu Lực Vượt Trội

    Thép Inox 431 – Khả Năng Chịu Lực Vượt Trội 1. Giới Thiệu Về Thép [...]

    Lá Căn Inox 0.16mm

    Lá Căn Inox 0.16mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    C67410 Materials

    C67410 Materials – Đồng Hợp Kim Manganese Bronze Cao Cấp 1. Giới Thiệu C67410 Materials [...]

    Giới Thiệu Thép Không Gỉ 329J1

    Giới Thiệu Thép Không Gỉ 329J1 Thép không gỉ 329J1 là loại thép song pha [...]

    Đồng Hợp Kim C51050 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51050 1. Đồng Hợp Kim C51050 Là Gì? Đồng hợp kim C51050, [...]

    Tấm Inox 250mm

    Tấm Inox 250mm – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. Giới Thiệu Về Tấm [...]

    Thép Z01CD26.1 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Z01CD26.1 Là Gì? 🧪 Thép Z01CD26.1 là một loại thép không [...]

    Thép Inox UNS S43000

    Thép Inox UNS S43000 Là Gì? Thép Inox UNS S43000 là một loại thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 
    90.000 
    191.000 
    3.372.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo