32.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
1.130.000 
3.372.000 

Thép Không Gỉ Z10CNF18.09 – Vật Liệu Inox Chống Gỉ Bền Bỉ

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z10CNF18.09

Z10CNF18.09 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn Pháp, tương đương với Inox 304L trong hệ thống tiêu chuẩn quốc tế. Đây là một vật liệu rất thông dụng trong công nghiệp và đời sống nhờ vào khả năng chống ăn mòn cao, độ bền dẻo tốt, và tính hàn tuyệt vời.

Điểm khác biệt chính của Z10CNF18.09 so với Z10CN18.09 là hàm lượng carbon thấp hơn (khoảng 0.03% thay vì 0.08%), giúp vật liệu này có khả năng chống ăn mòn khe nứt và ăn mòn liên kết hạt tốt hơn, đặc biệt sau khi hàn hoặc khi tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn cao.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ Z10CNF18.09

🔬 Thành phần hóa học điển hình (%):

  • C: ≤ 0.03

  • Cr: 17.0 – 19.5

  • Ni: 8.0 – 10.5

  • Mn: ≤ 2.0

  • Si: ≤ 1.0

  • P: ≤ 0.045

  • S: ≤ 0.030

  • Fe: Còn lại

⚙️ Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 500 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 170 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ~170 – 190 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Tính chất đặc biệt:

  • Không từ tính

  • Chống ăn mòn cao hơn so với thép không gỉ tiêu chuẩn

  • Khả năng hàn tuyệt vời, không cần xử lý nhiệt sau hàn

👉 Đọc thêm: Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ Z10CNF18.09

Z10CNF18.09 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi độ sạch cao, chống gỉ và khả năng hàn mạnh, bao gồm:

  • 🏭 Chế tạo thiết bị công nghiệp: Bồn chứa hóa chất, ống dẫn khí/nước, thiết bị xử lý nước

  • 🧪 Ngành y tế – dược phẩm: Thiết bị phòng sạch, bàn mổ, khung inox chống khuẩn

  • 🍴 Ngành thực phẩm: Máy trộn, thùng đựng, băng chuyền, thiết bị nấu ăn công nghiệp

  • 🚢 Ngành hàng hải – môi trường muối nhẹ: Linh kiện ngoài trời, tay vịn, cầu thang, lan can

  • 🏗️ Xây dựng – trang trí: Tấm ốp, trụ inox, chi tiết chịu ăn mòn cao

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Z10CNF18.09

🌟 Z10CNF18.09 là dòng inox được ưa chuộng nhờ có tỷ lệ crôm-niken tối ưu và hàm lượng carbon cực thấp, mang lại nhiều lợi ích:

  • Chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường hàn và hóa chất nhẹ

  • Không bị ăn mòn kẽ hở hoặc ăn mòn liên kết hạt, thích hợp dùng sau hàn

  • Tính dẻo và độ bền tốt, dễ uốn, dễ cán

  • Khả năng hàn xuất sắc, không tạo vết nứt sau hàn

  • Bền nhiệt ổn định, không bị giòn hóa trong môi trường nhiệt cao

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép không gỉ Z10CNF18.09 là giải pháp inox lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp cần đến độ sạch, khả năng chống gỉ, hàn tốt và độ bền cao. Với tính chất tương đương Inox 304L, nhưng được tiêu chuẩn hóa theo hệ Pháp, vật liệu này vẫn giữ vai trò quan trọng trong chế tạo thiết bị công nghiệp, thực phẩm và y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-10

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-10 – Inox Chống Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường Khắc Nghiệt [...]

    Thép Inox UNS S43932 Là Gì?

    Thép Inox UNS S43932 Là Gì? Thép Inox UNS S43932 là một loại thép không [...]

    Thép Inox 1.4362 Là Gì?

    Thép Inox 1.4362 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Hiệu Quả 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng Tấm 11mm

    Đồng Tấm 11mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C51900 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51900 1. Đồng Hợp Kim C51900 Là Gì? Đồng hợp kim C51900 [...]

    Tấm Inox 430 0.40mm

    Tấm Inox 430 0.40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 420 Chịu Nhiệt – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    1. Inox 420 Và Khả Năng Chịu Nhiệt Inox 420 là một loại thép không [...]

    Đồng Phi 210

    Đồng Phi 210 – Thanh Đồng Đặc Chất Lượng Cao ⚡ 1. Giới Thiệu Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    37.000 
    90.000 
    34.000 
    1.831.000 
    13.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo