Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
34.000 
67.000 
146.000 

Thép UNS S17700

1. Giới Thiệu Thép UNS S17700

Thép UNS S17700 là một loại thép không gỉ cường độ cao thuộc nhóm martensitic precipitation-hardening (PH), nổi bật với khả năng chịu lực tuyệt vời, độ cứng cao và khả năng chống mài mòn. 💡 Trong tiêu chuẩn quốc tế, UNS S17700 còn được gọi là 17-7 PH, là một trong những thép 17% Cr, 7% Ni với khả năng làm cứng bằng lắng đọng pha (precipitation hardening).

Thép UNS S17700 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và độ ổn định kích thước tốt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hàng không, đóng tàu, công nghiệp dầu khí và chế tạo khuôn, lưỡi cắt.

🔗 Tham khảo thêm: Khai niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép UNS S17700

Thép UNS S17700 có nhiều đặc tính kỹ thuật quan trọng, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong công nghiệp:

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí, nước ngọt; hạn chế trong môi trường axit mạnh.

  • Độ bền cơ học cao: Độ bền kéo có thể đạt tới 1.200–1.350 MPa sau quá trình làm cứng bằng lắng đọng pha, độ cứng 38–45 HRC.

  • Ổn định nhiệt: Có thể duy trì đặc tính cơ học ổn định ở nhiệt độ đến 300–315°C.

  • Cơ tính điều chỉnh: Đặc tính cơ học có thể được điều chỉnh thông qua các bước nhiệt luyện và lắng đọng pha khác nhau.

  • Dạng sản phẩm: Thanh tròn, tấm, ống, chi tiết gia công CNC, đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất.

🌐 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép UNS S17700

Nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống mài mòn, thép UNS S17700 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Hàng không và vũ trụ: Trục, bánh răng, chi tiết chịu tải, cánh quạt và chi tiết máy bay.

  • Công nghiệp dầu khí và hóa chất: Van, ống dẫn, bộ phận máy móc chịu áp lực, chi tiết cơ khí chịu lực lớn.

  • Chế tạo máy móc chính xác: Khuôn mẫu, lưỡi cắt, chi tiết máy cần độ cứng và độ bền cao.

  • Ngành đóng tàu và cơ khí hàng hải: Chi tiết chịu tải trọng và mài mòn, bền với môi trường nước biển.

💡 Tham khảo thêm: 10 nguyên quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép UNS S17700

Thép UNS S17700 nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Độ bền cơ học cực cao: Phù hợp cho chi tiết chịu lực lớn và môi trường cơ khí khắc nghiệt.

  • Khả năng làm cứng linh hoạt: Đặc tính cơ học có thể điều chỉnh qua nhiệt luyện và lắng đọng pha.

  • Chống mài mòn tốt: Giảm hao mòn trong quá trình vận hành, kéo dài tuổi thọ chi tiết.

  • Ổn định khi hoạt động ở nhiệt độ vừa phải: Duy trì tính chất cơ học ổn định đến 315°C.

  • Dễ gia công: Cắt, tiện, mài và hàn dễ dàng sau các bước tiền xử lý.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết

Tóm lại, Thép UNS S17700 (17-7 PH) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng làm cứng linh hoạt và chống mài mòn tốt. ⚙️ Với cơ chế làm cứng bằng lắng đọng pha, thép này thích hợp cho hàng không, dầu khí, chế tạo máy móc chính xác, cơ khí hàng hải và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, mang lại tuổi thọ cao và hiệu quả kinh tế lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Inox 632 Có Khả Năng Chịu Mài Mòn Như Thế Nào

    Inox 632 Có Khả Năng Chịu Mài Mòn Như Thế Nào? 🔍 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Inox 440C Phi 36

    Láp Inox 440C Phi 36 Láp inox 440C phi 36 (đường kính 36mm) là một [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.03MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.03MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.03mm Lá [...]

    Cuộn Inox 0.40mm

    Cuộn Inox 0.40mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Vật Liệu 904S13

    Vật Liệu 904S13 1. Vật Liệu 904S13 Là Gì? 904S13 là một loại thép không [...]

    Vật Liệu Duplex X2CrNiCuN23-4

    Vật Liệu Duplex X2CrNiCuN23-4 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex X2CrNiCuN23-4 Vật liệu Duplex X2CrNiCuN23-4 [...]

    CW507L Copper Alloys

    CW507L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Thau Ổn Định Cơ Học Và Dễ Gia Công [...]

    Thép 1.4749

    Thép 1.4749 1. Giới Thiệu Thép 1.4749 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4749, còn [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    2.700.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo