Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
3.372.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
16.000 
27.000 

Thép X15CrNiSi20‑12

1. Thép X15CrNiSi20‑12 là gì?

Thép X15CrNiSi20‑12 là một mác thép không gỉ Austenitic cao cấp, được thiết kế để phục vụ yêu cầu chịu nhiệt và chống oxi hóa trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo và khả năng gia công tốt. Thành phần hợp kim bao gồm:

  • Crom (Cr) ~20% – tạo lớp oxit bền vững bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn nhiệt cao.

  • Niken (Ni) ~12% – giữ cấu trúc Austenit, tăng tính dẻo và ổn định tới nhiệt độ cao.

  • Silic (Si) ~1.5–2% – tăng khả năng chống oxi hóa, chịu nhiệt rất tốt.

  • Cacbon thấp (≤ 0.15%) – giảm khả năng kết tủa cacbua, phù hợp cho vận hành ở nhiệt độ cao.

Thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt như bộ phận lò hơi, vòi phun hơi, ổ trục chịu nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt — những nơi mà inox Austenitic thông thường (304/316) dễ hỏng do oxi hóa hoặc mất tính dẻo ở nhiệt độ cao.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X15CrNiSi20‑12

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.15
Cr 19.0 – 21.0
Ni 11.0 – 13.0
Si 1.5 – 2.5
Mn ≤ 2.0
P, S ≤ 0.045 / ≤ 0.030

  • Crom và silic cao giúp thép có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn ở nhiệt độ đến ~900 °C.

  • Niken tương đối cao giữ Austenit, đảm bảo tính dẻo và ổn định kết cấu ở nhiệt độ cao.

  • Cacbon trong giới hạn bảo vệ chống hình thành cacbua khi làm việc nhiệt độ cao — giảm gỉ hằn.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định hoạt động tới ~900 °C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 90 HRB

Nhờ cơ tính tốt và chịu nhiệt mạnh, X15CrNiSi20‑12 vượt trội trong ứng dụng chịu áp lực, rung và nhiệt cao, đồng thời giữ được độ bền và tính chất cơ học ổn định.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X15CrNiSi20‑12

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Bếp hơi & hệ thống hơi công nghiệp Vòi phun hơi, van an toàn, rổ lọc, ống hơi
Thiết bị chịu nhiệt & trao đổi nhiệt Giỏ lọc nhiệt, tấm hút nhiệt, bộ trao đổi nhiệt chịu oxi hóa
Thiết bị ngành hóa/dược/nhiệt Khung máy, van hỗ trợ nhiệt cao, tấm bảo vệ chân không khí
Công nghiệp thực phẩm-đường sấy Thiết bị sấy, khung băng tải chịu nhiệt, lò nung
Cải tiến hệ thống năng lượng Phụ kiện tiếp xúc nhiệt, van đóng mở, ổ trục chịu nhiệt

X15CrNiSi20‑12 cũng là lựa chọn phù hợp nếu bạn muốn thay thế inox 304 cho các ứng dụng nhiệt: hiệu quả nhưng vẫn vệ sinh, dễ gia công và hoạt động ổn định lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X15CrNiSi20‑12

Khả năng chịu oxi hóa & ăn mòn nhiệt cao nhờ hợp kim Cr–Si – hoạt động ổn định tới ~900 °C.
Ổn định cơ lý & dẻo dai — giữ tính chịu tải & linh hoạt ở nhiệt độ cao.
Ổn định sau nhiệt & hàn – cacbon kiểm soát, không phát sinh cacbua gây gỉ hằn.
Gia công & hàn dễ dàng – phù hợp thiết kế chi tiết chịu nhiệt.
Ứng dụng đa dạng trong nhiệt – lực – hóa – tiết kiệm chi phí thay thế inox cao cấp.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X15CrNiSi20‑12 là lựa chọn hàng đầu nếu bạn cần inox Austenitic có khả năng:

  • Chịu nhiệt cao & chống oxi hóa mạnh

  • Duy trì tính cơ lý trong môi trường nhiệt, áp lực

  • Ổn định lâu dài sau hàn/dùng nhiệt

  • Thân thiện vệ sinh cho ngành thực phẩm/nhiệt – nhưng vẫn tiết kiệm

Với cấu trúc Cr–Ni–Si và cacbon kiểm soát, X15CrNiSi20‑12 là vật liệu lý tưởng cho bộ phận lò hơi, hệ thống van, vòi phun, băng tải, khung sấy… giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời nâng cao tuổi thọ thiết bị.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox SUS444 Là Gì?

    Inox SUS444 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS444 là một [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.3mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.3mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.3mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Tấm Inox 316 20mm

    Tấm Inox 316 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 16 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 2.5mm 1. Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 2.5mm [...]

    Lá Căn Inox 316 0.20mm

    Lá Căn Inox 316 0.20mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Shim Chêm Đồng 4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 4mm 1. Shim Chêm Đồng 4mm Là Gì? Shim chêm đồng 4mm [...]

    Cuộn Đồng 0.23mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.23mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    2.102.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo