Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
27.000 
3.027.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Thép X8CrMnNi19‑6‑3

1. Thép X8CrMnNi19‑6‑3 là gì?

Thép X8CrMnNi19‑6‑3 là một loại inox Austenitic có hàm lượng Crom (Cr) ~19%, Niken (Ni) ~6%, và Mangan (Mn) ~3%. Đây là hợp kim được phát triển để đáp ứng yêu cầu cao về chống ăn mòn, độ bền cơ học, và tính dẻo trong môi trường công nghiệp và thực phẩm – dược phẩm.

Với mức cacbon rất thấp (≤ 0,08%), thép này hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua khi gia công hoặc hàn, từ đó giữ được tính chống ăn mòn ổn định. Sự kết hợp Cr–Ni–Mn tạo ra vật liệu có độ bền tốt hơn và chống ăn mòn tương đương hoặc vượt trội so với inox 316 trong nhiều ứng dụng.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X8CrMnNi19‑6‑3

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.5 – 19.5
Ni 5.5 – 6.5
Mn 2.5 – 3.5
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

  • Crom (Cr): tạo lớp bảo vệ oxit chống ăn mòn

  • Niken (Ni): duy trì cấu trúc Austenit và tăng tính dẻo

  • Mangan (Mn): hỗ trợ ổn định Austenit, nâng cao độ bền

  • Cacbon rất thấp: ngăn tủa cacbua, bảo vệ tính chống ăn mòn sau gia công

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): khoảng 600 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 90 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới ~800 °C

Các thông số này giúp X8CrMnNi19‑6‑3 vượt trội về cơ tính, phù hợp với các chi tiết chịu tải và rung động trong thời gian dài.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X8CrMnNi19‑6‑3

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Thực phẩm & đồ uống Đường ống CIP/SIP, máy móc chế biến, bồn chứa – yêu cầu vệ sinh cao
Y tế & dược phẩm Dụng cụ y tế, thiết bị tiệt trùng, khung inox phòng sạch
Công nghiệp hóa chất nhẹ Van, bình chứa dung môi, đường ống hóa chất ăn mòn nhẹ
Xử lý nước & môi trường Hệ thống lọc, van, ống dẫn tiếp xúc nước biển hoặc nước thải
Hàng hải & năng lượng nhẹ Linh kiện tàu, thiết bị offshore – nơi cần inox bền và chống muối biển
Cơ khí chính xác Bu-lông, trục, chi tiết chịu lực kết hợp chống ăn mòn – ứng dụng đa năng

Thép còn thường được lựa chọn để thay thế thép công cụ làm cứng bằng nước trong các chi tiết cần inox có độ bền và độ dẻo cao với môi trường đòi hỏi vệ sinh.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X8CrMnNi19‑6‑3

Cơ tính vượt trội – độ bền kéo cao, chịu rung động tốt hơn inox tiêu chuẩn
Chống ăn mòn – hiệu quả trong môi trường clo, muối, hóa chất nhẹ
Ổn định sau hàn/gia công – hàm lượng cacbon thấp hạn chế cacbua hóa
Gia công tốt – phù hợp TIG/MIG, dễ tạo hình, hàn nối, tiết kiệm thời gian sản xuất
An toàn vệ sinh – bề mặt sáng bóng, không nhiễm kim loại nặng, lý tưởng cho thực phẩm – y tế
Ứng dụng đa ngành – linh hoạt trong hóa chất, y tế, thực phẩm, cơ khí nhẹ

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X8CrMnNi19‑6‑3 là giải pháp vật liệu inox toàn diện — kết hợp cơ tính cao, chống ăn mòn tốt, dễ gia công và an toàn vệ sinh. Với thành phần hợp kim Cr–Ni–Mn và hàm lượng cacbon rất thấp, đây là lựa chọn tối ưu cho thiết bị trong ngành thực phẩm – y tế – hóa chất – hàng hải và cơ khí chính xác.

Việc sử dụng X8CrMnNi19‑6‑3 giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu năng vận hành, tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn sản xuất lâu dài.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 301 0.19mm

    Tấm Inox 301 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi12Zn24 [...]

    Vật Liệu 316S16

    Vật Liệu 316S16 Giới Thiệu Vật Liệu 316S16 316S16 là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 12.7

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 12.7 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Lá Căn Inox 630 0.75mm 

    Lá Căn Inox 630 0.75mm    Giới thiệu chung** Lá căn inox 630 0.75mm là một [...]

    Đồng CW604N Là Gì?

    Đồng CW604N 1. Đồng CW604N Là Gì? Đồng CW604N là một hợp kim thuộc nhóm [...]

    Lá Căn Inox 632 0.06mm

    Lá Căn Inox 632 0.06mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Không Gỉ 06Cr18Ni11Nb

    Thép Không Gỉ 06Cr18Ni11Nb: Sự Kết Hợp Vượt Trội Giữa Bền Nhiệt Và Chống Ăn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    216.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo