191.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
168.000 
1.130.000 
18.000 

C15000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Zirconium (Zirconium Copper)

1. Giới Thiệu C15000 Copper Alloys

C15000 Copper Alloys là hợp kim đồng zirconium (Zirconium Copper), thuộc nhóm hợp kim đồng hiệu suất cao. Thành phần chính của vật liệu này là đồng tinh khiết (Cu ≥ 99,9%) kết hợp với một lượng nhỏ zirconium (Zr ~0,05 – 0,15%).

Điểm đặc biệt của C15000 so với các loại đồng thông thường như C11000 Copper Alloys là khả năng duy trì độ bền cơ học và tính dẫn điện cao ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi độ bền nhiệt, độ bền cơ học và tính ổn định lâu dài.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C15000 Copper Alloys

Một số đặc điểm kỹ thuật nổi bật của C15000 Copper Alloys:

  • Thành phần hóa học: Cu ≥ 99,9%, Zr: 0,05 – 0,15%.

  • Độ dẫn điện: đạt khoảng 75 – 85% IACS, vẫn rất cao trong nhóm hợp kim đồng.

  • Độ dẫn nhiệt: xuất sắc, thích hợp cho các chi tiết cần tản nhiệt nhanh.

  • Độ bền cơ học: vượt trội, không bị suy giảm đáng kể khi làm việc ở nhiệt độ cao.

  • Khả năng gia công: có thể gia công, hàn và xử lý nhiệt dễ dàng.

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển và công nghiệp.

So sánh với hợp kim đồng – chì như CuZn36Pb1-5 Copper Alloys, C15000 tuy kém hơn về khả năng gia công cắt gọt, nhưng lại vượt trội về độ bền nhiệt và hiệu suất điện – nhiệt.


3. Ứng Dụng Của C15000 Copper Alloys

Nhờ sự kết hợp giữa độ bền nhiệt cao và tính dẫn điện tốt, C15000 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại:

  • Ngành điện – điện tử: sản xuất tiếp điểm điện, điện cực hàn, bộ phận dẫn điện trong môi trường nhiệt cao.

  • 🏭 Ngành hàn – luyện kim: chế tạo điện cực hàn điểm, hàn điện trở.

  • 🔩 Cơ khí chính xác: linh kiện chịu tải và chịu nhiệt trong máy móc tự động.

  • 🌡️ Công nghiệp năng lượng: bộ phận truyền dẫn điện trong nhà máy điện, máy biến áp, máy phát.

  • 🚀 Ngành hàng không – vũ trụ: linh kiện cần chịu nhiệt, dẫn điện và duy trì tính chất cơ học ổn định.

Trong thực tế, C15000 thường được lựa chọn thay thế cho các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper Alloys khi ứng dụng yêu cầu hiệu suất điện – nhiệt bền vững hơn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C15000 Copper Alloys

Một số ưu điểm giúp C15000 Copper Alloys trở thành vật liệu chiến lược trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt cao, tối ưu cho truyền tải năng lượng.

  • Độ bền cơ học vượt trội, kể cả trong môi trường nhiệt độ cao.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, duy trì độ bền lâu dài trong môi trường công nghiệp.

  • Tính ổn định cao, không bị biến chất khi làm việc liên tục ở nhiệt độ cao.

  • Độ linh hoạt ứng dụng rộng rãi, từ điện cực hàn, tiếp điểm điện đến hàng không – vũ trụ.

So với CuZn5 Copper AlloysCuZn38Pb1-5 Copper Alloys, C15000 nổi bật ở khả năng duy trì hiệu suất bền vững trong điều kiện khắc nghiệt, điều mà các hợp kim đồng kẽm khó đáp ứng.


5. Tổng Kết

C15000 Copper Alloys là hợp kim đồng zirconium, được đánh giá cao nhờ khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt vượt trội kết hợp với độ bền cơ học và độ ổn định nhiệt xuất sắc. Với những ưu điểm nổi bật, đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành điện, hàn, năng lượng và hàng không – vũ trụ.

Nếu bạn cần một loại hợp kim đồng có thể hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao mà vẫn duy trì tính dẫn điện, C15000 Copper Alloys chắc chắn là lựa chọn hoàn hảo. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các vật liệu khác tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí để chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 0Cr18Ni10Ti Và Những Đặc Tính Nổi Bật

    Inox 0Cr18Ni10Ti Và Những Đặc Tính Nổi Bật 1. Inox 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Inox 0Cr18Ni10Ti [...]

    Thép Duplex 08X21H6M2T Là Gì?

    Thép Duplex 08X21H6M2T – Vật Liệu Chống Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt Hiệu Quả 1. [...]

    ĐỒNG PHI 20

    ĐỒNG PHI 20 – THANH ĐỒNG ĐẶC CHÍNH XÁC, DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT CAO [...]

    Cuộn Inox 0.75mm

    Cuộn Inox 0.75mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 300

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 300 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Inox 303S41: Thép Không Gỉ Dễ Gia Công Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí Đồ Chính Xác

    Inox 303S41: Thép Không Gỉ Dễ Gia Công Cho Các Ứng Dụng Cơ Khí Đồ [...]

    Tấm Inox 410 1,5mm

    Tấm Inox 410 1,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ UNS S42000 Là Gì?

    Thép Không Gỉ UNS S42000 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    48.000 
    1.345.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    191.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo