3.372.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.831.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

C21000 Copper Alloys – Đồng Thau Cao Cấp Cho Nhiều Ứng Dụng

1. Vật Liệu C21000 Copper Alloys Là Gì?

🟢 Đồng C21000 (Copper Alloys) là một hợp kim đồng-zinc phổ biến với hàm lượng đồng cao (~90–95%) kết hợp kẽm (~5–10%), giúp tăng độ bền cơ học so với đồng tinh khiết. Hợp kim này còn được gọi là đồng thau, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, tính đàn hồi tốt và dễ gia công.

C21000 thường được sử dụng trong các ngành cơ khí, điện tử, xây dựng và mỹ nghệ. Nhờ tính chất dẫn điện vừa phải, độ bền cao và bề mặt sáng bóng, loại hợp kim này rất phù hợp cho các chi tiết máy móc, linh kiện điện, tấm trang trí nội thất và kiến trúc.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C21000 Copper Alloys

Đặc tính kỹ thuật nổi bật của Đồng C21000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 90–95%

  • Kẽm (Zn): 5–10%

  • Tạp chất khác (Pb, Sn, Fe…): ≤ 1%

Cơ tính và gia công:

  • Độ bền cơ học cao hơn đồng tinh khiết, phù hợp cho chi tiết chịu lực nhẹ đến trung bình.

  • Dễ uốn, kéo dây, cán tấm, hàn và gia công cơ khí.

  • Tính đàn hồi tốt, giảm nguy cơ biến dạng khi làm việc lâu dài.

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ở mức trung bình, đủ cho các ứng dụng điện dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Kháng ăn mòn:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ, phù hợp môi trường công nghiệp và nước biển.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: ~8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–920°C

C21000 thường được cung cấp ở dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM B135 hoặc BS EN 12163.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn36Pb1,5 Copper Alloys


3. Ứng Dụng Của C21000 Copper Alloys

🏭 Ứng dụng của Đồng C21000 (Copper Alloys) rất đa dạng nhờ kết hợp giữa độ bền cơ học, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao:

Ngành điện – điện tử:

  • Linh kiện điện, thanh busbar, đầu nối và chi tiết truyền điện trung bình.

  • Sử dụng thay thế các hợp kim đồng tinh khiết khi cần bền cơ học hơn.

Cơ khí – máy móc:

  • Chi tiết máy chịu lực vừa phải, vòng bi, bánh răng nhẹ và bộ phận cơ khí yêu cầu chống mài mòn.

  • Phù hợp cho các linh kiện cần kết hợp độ bền và khả năng gia công.

Xây dựng và trang trí:

  • Ống nước, lan can, vật liệu nội thất, đồ trang trí kiến trúc.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, bền màu theo thời gian.

C21000 cũng được ứng dụng tương tự như các loại đồng thau cao cấp khác như:

Nhờ những ưu điểm này, C21000 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và trang trí nội thất.
🔗 Tham khảo thêm: Vật liệu cơ khí


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C21000 Copper Alloys

Ưu điểm chính của Đồng C21000 (Copper Alloys):

  • Độ bền cơ học cao: Chịu lực và mài mòn tốt hơn đồng tinh khiết.

  • Kháng ăn mòn: Phù hợp môi trường công nghiệp và nước biển.

  • Dễ gia công: Cán, kéo dây, hàn, uốn cong linh hoạt.

  • Ứng dụng đa dạng: Điện, cơ khí, xây dựng, mỹ nghệ.

  • Chi phí hợp lý: So với đồng tinh khiết, C21000 mang lại hiệu suất tốt với giá thành kinh tế.

💡 Nhờ các đặc tính này, C21000 Copper Alloys là vật liệu phổ biến cho các chi tiết cần bền, chống ăn mòn và dễ gia công.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn5 Copper Alloys


5. Tổng Kết

Đồng C21000 (Copper Alloys) là hợp kim đồng-zinc chất lượng cao, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, xây dựng và trang trí, là giải pháp tối ưu cho các chi tiết vừa yêu cầu độ bền, vừa cần thẩm mỹ.

👉 Nếu bạn đang tìm một vật liệu bền, chống ăn mòn và dễ gia công, C21000 là lựa chọn lý tưởng.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni16Mo5

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni16Mo5 – Siêu Chống Ăn Mòn Với Hàm Lượng Molybden Cao 1. [...]

    Thép Không Gỉ UNS S17400

    Thép Không Gỉ UNS S17400 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S17400 Thép không [...]

    Vật Liệu 1.4541

    Vật Liệu 1.4541 (X6CrNiTi18-10) 1. Vật Liệu 1.4541 Là Gì? Vật liệu 1.4541, còn được [...]

    Đồng Hợp Kim C1720 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C1720 – Đồng Thau Độ Tinh Khiết Cao, Đặc Tính Cơ Lý [...]

    Lục Giác Đồng Phi 10 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 10 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Inox S30415 Là Gì ?

    Inox S30415 – Thép không gỉ chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh mẽ 1. [...]

    THÉP INOX 1.4017

    THÉP INOX 1.4017 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4017 Thép Inox 1.4017, còn được biết [...]

    Thép Z6CNNb18.10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z6CNNb18.10 1. Thép Z6CNNb18.10 Là Gì? Thép Z6CNNb18.10 thuộc [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo