Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
108.000 
2.102.000 

CW120C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CW120C Materials

🟢 CW120C Materials, còn được gọi là Brass Alloy CW120C, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao nổi bật với tính ổn định cơ học, khả năng dẫn nhiệt – điện tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, khả năng gia công dễ dàng và hiệu suất hoạt động lâu dài.

CW120C được cấu tạo chủ yếu từ đồng (Cu)kẽm (Zn), cùng với một lượng nhỏ chì (Pb) để cải thiện khả năng cắt gọt và bôi trơn trong quá trình gia công. Nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn, CW120C trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành cơ khí, điện, thủy lực và phụ kiện công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW120C Materials

⚙️ Các thông số kỹ thuật nổi bật:

Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): 59–61%

  • Kẽm (Zn): 37–39%

  • Chì (Pb): 1–2%

  • Nguyên tố khác (Fe, Sn, Ni…): ≤ 0,5%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400–580 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230–370 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 110–160

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8,47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–940 °C

  • Độ dẫn điện: 18–22% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn mạnh trong môi trường nước ngọt, khí quyển và công nghiệp nhẹ.

  • Chống oxy hóa tốt, giữ bề mặt sáng bóng và bền màu lâu dài.

  • Không bị ảnh hưởng đáng kể bởi dầu, dung môi hoặc hơi ẩm công nghiệp.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW120C Materials

🏭 CW120C được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng gia công và độ bền vượt trội:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công các chi tiết như bánh răng, trục quay, bạc lót, bu lông, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Thích hợp cho các bộ phận chịu tải vừa và cần khả năng chống mài mòn cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, tiếp điểm, thanh dẫn điện, và các bộ phận truyền dẫn nhiệt.

  • Đảm bảo hiệu suất ổn định và truyền năng lượng hiệu quả.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van đồng, đầu nối, ống dẫn, phụ kiện khí nén và hệ thống thủy lực.

  • Hoạt động ổn định trong điều kiện áp suất và nhiệt độ trung bình.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát công nghiệp và hệ thống tản nhiệt.

  • Khả năng dẫn nhiệt cao giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị.

Ngành trang trí và nội thất:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí và chi tiết mạ vàng đồng.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW120C Materials

CW120C sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Dễ gia công: Cho phép tiện, phay, hàn, và đánh bóng dễ dàng mà không làm mòn dao cụ.

  • Độ bền cơ học cao: Chịu tải tốt và hoạt động ổn định trong môi trường rung động.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Đảm bảo hiệu suất truyền năng lượng tối ưu.

  • Chống mài mòn và ăn mòn: Giúp kéo dài tuổi thọ của linh kiện và thiết bị.

  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ mạ và đánh bóng cho ngoại quan chuyên nghiệp.

  • Giá thành hợp lý: Tối ưu chi phí sản xuất, bảo trì và thay thế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW120C Materials là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, mang đến hiệu suất ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công vượt trội. Với đặc tính cơ – lý – hóa cân bằng, CW120C được xem là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền, dễ gia công, có tính dẫn nhiệt và thẩm mỹ cao, thì CW120C chính là lựa chọn tối ưu cho mọi ngành công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Thau Phi 73 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 73 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    CuZn37Pb1Sn1 Materials

    CuZn37Pb1Sn1 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Thiếc Cao Cấp, Dễ Gia Công Và [...]

    Tấm Inox 201 18mm

    Tấm Inox 201 18mm – Vật Liệu Chịu Lực, Bền Bỉ Trong Môi Trường Khắc [...]

    Thép Không Gỉ UNS S20200

    Thép Không Gỉ UNS S20200 Là Gì? Thép không gỉ UNS S20200, hay còn gọi [...]

    C23000 Copper Alloys

    C23000 Copper Alloys – Đồng Thau Cao Cấp Cho Nhiều Ứng Dụng 1. Vật Liệu [...]

    Vật Liệu 317LMN

    Vật Liệu 317LMN 1. Giới Thiệu Vật Liệu 317LMN Vật liệu 317LMN là thép không [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2 1. Đồng Hợp Kim CuNi9Sn2 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi9Sn2 [...]

    Đồng Hợp Kim CW720R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW720R 1. Đồng Hợp Kim CW720R Là Gì? Đồng hợp kim CW720R [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.579.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo