23.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
13.000 
270.000 

CW723R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Chống Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt Xuất Sắc

1. Giới Thiệu CW723R Copper Alloys

🟢 CW723R Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm (CuNiZn) chất lượng cao, thuộc nhóm đồng thau niken đặc biệt, được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao và áp suất lớn. Với sự kết hợp hài hòa giữa đồng (Cu) mang lại khả năng dẫn điện, niken (Ni) tăng độ bền và chống oxy hóa, cùng kẽm (Zn) giúp ổn định cấu trúc tinh thể, CW723R thể hiện hiệu suất vượt trội so với các hợp kim đồng thông thường.

Vật liệu này thường được so sánh với các loại hợp kim như CuZn5 Copper AlloysCuZn35Ni2 Copper Alloys nhờ khả năng chống ăn mòn và dẫn nhiệt cao. Nhờ đó, CW723R được sử dụng phổ biến trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng và chế tạo cơ khí chính xác, nơi đòi hỏi vật liệu phải bền bỉ, đáng tin cậy và dễ gia công.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW723R Copper Alloys

🧩 CW723R Copper Alloys có tổ hợp các đặc tính cơ học và hóa học nổi bật, giúp đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp nặng.

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Đồng (Cu): 60–65%
  • Niken (Ni): 10–20%
  • Kẽm (Zn): 15–25%
  • Mangan (Mn): 0.5–1.5%
  • Sắt (Fe): <1%

Tính chất cơ học điển hình:

  • Giới hạn chảy: 280–380 MPa
  • Độ bền kéo: 450–620 MPa
  • Độ cứng: 100–140 HB
  • Độ giãn dài: 20–32%
  • Độ dẫn điện: 12–16% IACS

Nhờ hàm lượng niken và mangan cao, CW723R có khả năng chống ăn mòn điện hóa cực tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và dung dịch clorua. Vật liệu này duy trì độ bền cơ học ổn định ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn, điều mà các hợp kim như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys khó đạt được.

Ngoài ra, CW723R còn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn khí quyển, giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.


3. Ứng Dụng Của CW723R Copper Alloys

⚙️ Với các đặc tính kỹ thuật vượt trội, CW723R Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm:

  • Ngành hàng hải: chế tạo trục tàu, chân vịt, van nước biển, và phụ kiện chống ăn mòn.
  • Ngành dầu khí: sử dụng trong hệ thống ống dẫn, đầu nối, van chịu áp và bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành năng lượng: sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, tuabin, máy phát điện và chi tiết chịu nhiệt.
  • Ngành cơ khí: chế tạo bạc trượt, bánh răng, trục quay, khớp nối chịu tải và chi tiết ma sát.
  • Ngành hóa chất: sử dụng trong bồn phản ứng, ống dẫn hóa chất và thiết bị xử lý dung dịch ăn mòn.

Nhờ độ ổn định cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, CW723R trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW723R Copper Alloys

🌟 CW723R Copper Alloys mang đến nhiều lợi thế nổi bật giúp tối ưu hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị:

  • Chống ăn mòn điện hóa cực tốt trong nước biển, dầu và hóa chất.
  • Độ bền cơ học cao, duy trì ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Dễ gia công và hàn nối, phù hợp với nhiều phương pháp sản xuất.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả, đảm bảo hiệu suất truyền năng lượng ổn định.
  • Bề mặt sáng mịn, dễ đánh bóng, phù hợp cả cho ứng dụng kỹ thuật và trang trí.
  • Tuổi thọ sử dụng dài, giảm chi phí bảo trì, thay thế.
  • Không chứa chì độc hại, thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn xanh.

So với các hợp kim như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW723R thể hiện độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều hợp kim tương tự tại Vật Liệu Cơ Khí để chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.


5. Tổng Kết

🔍 CW723R Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm hiệu suất cao, nổi bật với độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ ổn định nhiệt xuất sắc. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, năng lượng, cơ khí và dầu khí, nơi yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ tin cậy dài hạn.

Nhờ khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, CW723R giúp nâng cao hiệu suất thiết bị, giảm chi phí bảo trì, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim chống ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc, CW723R chắc chắn là lựa chọn tối ưu.

Ngoài ra, có thể tham khảo thêm CuZn35Ni2 Copper Alloys để so sánh và lựa chọn vật liệu tương thích nhất với yêu cầu ứng dụng cụ thể của bạn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 25mm

    Tấm Inox 316 25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Tấm 0.24mm

    Đồng Tấm 0.24mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Thép Không Gỉ 403 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 403 – Martensitic Cứng, Bền Mài Mòn Tốt 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C34400 1. Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì? Đồng Hợp Kim C34400 [...]

    C19000 Materials

    C19000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C19000 Là Gì? 🟢 [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW606N

    HỢP KIM ĐỒNG CW606N – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    C48200 Copper Alloys

    C48200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chì Với Khả Năng Gia Công Xuất Sắc [...]

    Thép Inox Z6CNU18.10

    Thép Inox Z6CNU18.10 1. Thép Inox Z6CNU18.10 Là Gì? Thép Inox Z6CNU18.10 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    11.000 
    168.000 
    2.700.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo