Thép X12CrMnNiN18‑9‑5
1. Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là gì?
Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là mác inox thuộc nhóm Austenitic, nổi bật nhờ cân bằng tốt giữa tính chống ăn mòn, độ bền cơ học và độ dẻo dai. Thành phần hợp kim điển hình gồm:
- Crom (Cr) khoảng 18%, tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt
- Niken (Ni) khoảng 9%, duy trì cấu trúc Austenit và tăng tính dẻo
- Mangan (Mn) khoảng 5%, hỗ trợ Austenit hóa và giữ tính dai bền
- Nitơ (N) khoảng 0.10–0.20%, tăng cường độ bền kéo và kháng ăn mòn
- Cacbon rất thấp (≤ 0.12%), giảm khả năng kết tủa cacbua
Sự kết hợp Cr–Ni–Mn–N mang đến thép tính năng vượt trội so với inox 304 – 316 trong nhiều môi trường ứng dụng như thực phẩm, y tế, xử lý nước và hóa chất nhẹ.
👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X12CrMnNiN18‑9‑5
2.1. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C | ≤ 0.12 |
Cr | 17.5 – 18.5 |
Ni | 8.5 – 9.5 |
Mn | 4.5 – 5.5 |
N | 0.10 – 0.20 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Nitơ và mangan giúp giữ cấu trúc Austenit, tăng cường độ bền kéo và chống ăn mòn. Hàm lượng cacbon thấp giảm nguy cơ kết tủa cacbua trong mối hàn hoặc nhiệt luyện.
👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép
2.2. Đặc tính cơ lý
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 800 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %
- Độ cứng (Hardness): ≤ 90–95 HRB
- Khả năng chịu nhiệt: ổn định tới ~850 °C
Thép có độ bền cơ tốt, khả năng chịu áp lực, rung động và ứng suất nhiệt, phù hợp nhiều môi trường công nghiệp.
👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim
3. Ứng Dụng Của Thép X12CrMnNiN18‑9‑5
Lĩnh vực ứng dụng | Ví dụ minh họa |
Thực phẩm & đồ uống | Đường ống CIP/SIP, bồn chứa sữa, thiết bị chế biến cần vệ sinh cao |
Y tế & dược phẩm | Dụng cụ vô trùng, khung thiết bị, hệ thống nước tiệt trùng CIP |
Xử lý nước & môi trường | Van, ống dẫn hệ thống nước thải/lấy nước – đặc biệt tiếp xúc hóa chất nhẹ |
Công nghiệp hóa chất nhẹ | Bình chứa dung môi, đường ống, tấm kim phản ứng |
Hàng hải & dầu khí nhẹ | Chi tiết tàu, phụ tùng giàn khoan không chịu áp suất cao |
Cơ khí & tự động hóa | Bu-lông, trục, chi tiết máy tại nơi cần chịu tải và ăn mòn nhẹ |
Loại thép này cũng được dùng để thay thế thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần inox có độ bền cao, chống mài mòn và dễ gia công.
👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X12CrMnNiN18‑9‑5
✅ Cơ tính cao – độ bền kéo đến 800 MPa và giới hạn chảy ~350 MPa
✅ Chống ăn mòn tốt – hiệu quả trong môi trường muối, clo, khí và dung dịch nhẹ
✅ Ổn định sau hàn – cacbon thấp bảo vệ chống hình thành cacbua
✅ Dễ gia công & hàn – phù hợp TIG/MIG, dễ tạo hình và hoàn thiện
✅ Thân thiện vệ sinh – bề mặt sáng, không nhiễm chất, đạt chuẩn FDA
✅ Ứng dụng đa dạng – từ thực phẩm đến cơ khí, hỗ trợ tiết kiệm chi phí vận hành
👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden
5. Tổng Kết
Thép X12CrMnNiN18‑9‑5 là lựa chọn tối ưu cho những ai cần inox bền – dẻo – sạch với khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox thông thường. Với hợp kim Cr–Ni–Mn–N và cacbon thấp, đây là giải pháp hoàn hảo cho công nghệ thực phẩm, dược, xử lý nước, nhiệt, và tự động hóa.
Việc chọn vật liệu này giúp doanh nghiệp đạt hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị.
👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan