27.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.831.000 

Thép Inox 1.4438

1. Thép Inox 1.4438 Là Gì?

Thép Inox 1.4438, còn được gọi là X2CrNiMo18-15-4, là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp với hàm lượng Niken (Ni)Molypden (Mo) cao hơn so với tiêu chuẩn 316L. Nhờ cấu trúc hợp kim đặc biệt này, 1.4438 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, nước biển và các dung dịch axit yếu.

Vật liệu này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vệ sinh cao, chống oxy hóa và tuổi thọ dài như trong ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghệ sinh học, hóa chất và xử lý nước. Đây là một trong những biến thể cao cấp nhất trong nhóm inox 316, có thể hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt có nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt liên tục.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4438

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.0 – 19.0
Ni 14.5 – 16.5
Mo 3.0 – 4.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 0.75
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
N ≤ 0.11
Fe Còn lại

So với Inox 316L, 1.4438 có hàm lượng Mo và Ni cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn điểm (pitting)ăn mòn kẽ hở trong môi trường có ion Cl⁻.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 530 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

  • Nhiệt độ làm việc: -196°C đến +300°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Nhờ cấu trúc Austenitic và thành phần hợp kim mạnh mẽ, 1.4438 có độ bền cao, tính dẻo tốt, chịu lạnh và nhiệt tốt, phù hợp với các quy trình tiệt trùng hoặc môi trường cryo lạnh sâu.

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4438

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, bồn chứa, van inox trong dây chuyền sản xuất
Dược phẩm & sinh học Hệ thống bơm, ống vô trùng, thiết bị xử lý vi khuẩn
Xử lý nước – môi trường Thiết bị RO, van, bơm tiếp xúc nước biển và dung dịch hóa học
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn cao, bồn phản ứng, hệ thống vận chuyển axit
Ngành hàng hải Ống dẫn nước biển, van tàu, bộ trao đổi nhiệt
Kiến trúc hiện đại Kết cấu ngoài trời, lan can, thiết bị trong khu vực có khí hậu mặn

Khả năng chống ăn mòn cao và không bị oxy hóa giúp 1.4438 được ưa chuộng trong các hệ thống cần tuổi thọ lâu dài, không gây ô nhiễm và tiết kiệm chi phí bảo trì.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4438

Khả năng chống ăn mòn vượt trội, ngay cả khi tiếp xúc với clorua và nước biển
Không từ tính, lý tưởng cho thiết bị y tế, vi sinh, và môi trường điện từ nhạy cảm
Chịu lạnh và chịu nhiệt tốt, làm việc ổn định từ -196°C đến +300°C
Dễ hàn, dễ đánh bóng, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh cao
Độ bền cơ học cao, chống nứt ăn mòn ứng suất và chịu tải tốt trong thời gian dài

So với Inox 316L tiêu chuẩn, Inox 1.4438 là bản nâng cấp toàn diện về độ bền và khả năng chống hóa chất, rất phù hợp cho các nhà máy công nghệ cao, dược phẩm và nước giải khát.

🔗 Tham khảo:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4438 (X2CrNiMo18-15-4) là vật liệu không gỉ cao cấp, được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cực cao, độ bền cơ học ổn định và hiệu suất lâu dài trong môi trường hóa học và sinh học phức tạp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một dòng inox cao cấp hơn 316L, phù hợp với các hệ thống tiệt trùng, nước biển hoặc hóa chất mạnh, thì Inox 1.4438 là lựa chọn ưu việt để đảm bảo độ bền và hiệu quả kinh tế lâu dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 316L

    Thép Inox 316L 1. Thép Inox 316L Là Gì? Thép Inox 316L là phiên bản [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2

    Tìm Hiểu Về Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Là Gì? [...]

    Đồng Hợp Kim CW603N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW603N 1. Đồng Hợp Kim CW603N Là Gì? Đồng hợp kim CW603N [...]

    Thép 1.4537 Là Gì?

    Thép 1.4537 – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép 1.4537 Là [...]

    C10300 Copper Alloys

    C10300 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C10300 Copper Alloys C10300 Copper Alloys, hay còn gọi [...]

    Thép Inox 09X17H7Ю

    Thép Inox 09X17H7Ю 1. Giới Thiệu Thép Inox 09X17H7Ю Thép không gỉ 09X17H7Ю (theo tiêu [...]

    Inox 12X21H5T

    Inox 12X21H5T – Thép Không Gỉ Martensitic Hiệu Suất Cao Cho Công Nghiệp 🛡️ Inox [...]

    Tấm Inox 321 28mm

    Tấm Inox 321 28mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 
    1.831.000 
    2.700.000 
    90.000 
    48.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo