1.831.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
37.000 

Thép Inox 00Cr19Ni10

1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr19Ni10

Thép Inox 00Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng carbon cực thấp, thường được xem là tương đương với Inox 304L trong tiêu chuẩn quốc tế. Tên gọi “00Cr19Ni10” phản ánh thành phần hóa học chính với khoảng 19% Crom và 10% Niken, cùng với lượng carbon nhỏ hơn 0.03%.

Loại thép này được phát triển nhằm khắc phục hiện tượng ăn mòn liên kết hạt trong các ứng dụng cần hàn nhiều, vì hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế sự hình thành các hợp chất cacbua crom gây suy giảm tính năng ăn mòn. Nhờ đó, 00Cr19Ni10 đặc biệt phù hợp trong các hệ thống chịu ăn mòn cao như hóa chất, thực phẩm và thiết bị y tế.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 00Cr19Ni10

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 12.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

💡 Hàm lượng carbon siêu thấp (00C) là điểm khác biệt chính so với Inox 304 thông thường, giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt trong điều kiện hàn mà không cần thêm các nguyên tố ổn định như Titanium hay Niobium.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): 480 – 700 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 170 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên tới 870°C (môi trường khô)

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể xuất hiện từ nhẹ sau gia công nguội

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 00Cr19Ni10

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Bồn chứa, hệ thống xử lý sữa, nước giải khát, máy đóng gói
Ngành y tế Thiết bị phẫu thuật, bàn mổ, tủ hấp dụng cụ
Xử lý hóa chất Bồn hóa chất, ống dẫn ăn mòn cao, thiết bị phản ứng
Dầu khí – năng lượng Hệ thống lọc, bồn chứa nhiên liệu, đường ống dẫn
Xây dựng – kiến trúc Vách ngăn, lan can, trần inox trang trí, khung chống ăn mòn

👉 Với đặc tính chống ăn mòn vượt trội khi hàn, Inox 00Cr19Ni10 được sử dụng trong các kết cấu phức tạp, môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ngành yêu cầu độ an toàn cao như thực phẩm và y tế.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 00Cr19Ni10

Chống ăn mòn liên kết hạt cực tốt nhờ hàm lượng carbon thấp
Hiệu quả cao trong hàn nối, không cần xử lý ổn định sau hàn
Tính dẻo, khả năng định hình tốt, dễ cán, uốn, tạo hình
Không từ tính, phù hợp cho thiết bị y tế và điện tử
Độ bóng bề mặt cao, dễ đánh bóng và làm sạch

📌 Đây là loại inox lý tưởng cho các ứng dụng liên quan đến an toàn vệ sinh, môi trường hóa học ăn mòn hoặc nhiệt độ thay đổi thường xuyên.

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 00Cr19Ni10 là vật liệu thép không gỉ tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn liên kết hạt cao, khả năng hàn tuyệt vời và độ bền ổn định. Với đặc tính kỹ thuật tương đương Inox 304L, loại thép này đặc biệt phù hợp cho ngành y tế, thực phẩm, hóa chất và các lĩnh vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về vệ sinh và ăn mòn.

Nếu bạn cần một giải pháp inox an toàn, sạch, ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thì 00Cr19Ni10 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X8CrNiS18-9

    Vật Liệu X8CrNiS18-9 1. Vật Liệu X8CrNiS18-9 Là Gì? 🧪 X8CrNiS18-9 là một loại thép [...]

    Đồng C3605 Là Gì?

    Đồng C3605 1. Đồng C3605 Là Gì? Đồng C3605 là một loại đồng thau (brass) [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 21 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.03MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.03MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.03mm Lá [...]

    Láp Inox 440C Phi 520

    Láp Inox 440C Phi 520 Láp inox 440C phi 520 (đường kính 520mm) là một [...]

    THÉP INOX 1.4590

    THÉP INOX 1.4590 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4590 Thép Inox 1.4590, hay còn được [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 15MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 15MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.05MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.05MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.05mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    67.000 
    3.027.000 
    270.000 
    18.000 
    2.391.000 
    24.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo