Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
48.000 
42.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4589 Là Gì?

🧪 1.4589 là mác thép không gỉ austenitic – ferritic cao cấp theo tiêu chuẩn DIN/EN, còn được biết đến là X2CrNiMoN25-7-4. Đây là loại thép duplex chứa cả crôm (Cr), niken (Ni), molypden (Mo) và nitơ (N), tạo nên sự cân bằng giữa hai pha ferritic và austenitic, mang lại độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc.

Với khả năng chịu ăn mòn trong môi trường nước biển, dung dịch clorua, axit sulfuric loãng và môi trường hóa chất, thép 1.4589 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, thực phẩm, cũng như các thiết bị biển. Loại vật liệu này nổi bật nhờ khả năng chống rạn nứt ứng suất ăn mòn (stress corrosion cracking – SCC), chống pitting và crevice corrosion tốt hơn thép austenitic thông thường như 316L hoặc 904L.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4589

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 24 – 26%

  • Ni: 6 – 8%

  • Mo: 3 – 4%

  • N: 0.20 – 0.30%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 500 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng: ≤ 300 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, axit loãng và nước biển.

  • Hệ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) > 40, bảo đảm kháng pitting cao.

  • Khả năng chịu ứng suất ăn mòn (SCC) tốt hơn các loại thép austenitic truyền thống.

  • Kết hợp ưu điểm của hai pha ferritic và austenitic: độ bền cao và dẻo dai.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4589

🏭 Thép 1.4589 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và cơ tính vượt trội:

  • Ngành dầu khí: đường ống, thiết bị xử lý khí và dầu, van, bộ phận giếng khoan chịu môi trường clorua cao.

  • Công nghiệp hóa chất: bồn chứa axit, hệ thống trao đổi nhiệt, bộ phận tiếp xúc với dung dịch axit loãng hoặc muối.

  • Ngành nước biển và khử muối: thiết bị xử lý nước biển, bơm, van, chi tiết ngập nước lâu dài.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn chế biến, đường ống, thiết bị chịu ăn mòn nhẹ đến vừa phải.

  • Kỹ thuật hàng hải: bu lông, chi tiết trục, tấm ốp chịu môi trường biển và dung dịch mặn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4589

✨ Thép 1.4589 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường:

Khả năng chống ăn mòn kẽ và pitting cao, thích hợp cho môi trường nước biển và clorua.
Độ bền cơ học cao, kết hợp giữa độ cứng và dẻo dai nhờ cấu trúc duplex.
Chống rạn nứt do ứng suất ăn mòn tốt, tăng tuổi thọ thiết bị.
Ổn định cơ tính trong nhiều môi trường: nhiệt độ trung bình, môi trường hóa chất và ăn mòn.
Chi phí hợp lý so với thép siêu hợp kim hoặc thép austenitic cao cấp, hiệu quả cho dự án dài hạn.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4589

🔍 1.4589 là thép không gỉ duplex cao cấp, với sự cân bằng pha ferritic – austenitic, chứa Cr, Ni, Mo và N. Nhờ đó, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chống pitting và SCC tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao trong môi trường khắc nghiệt.

Với các đặc tính vượt trội về cơ tính, chống ăn mòn và tuổi thọ dài, 1.4589 là lựa chọn lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, thực phẩm, dược phẩm và kỹ thuật hàng hải. Đây là giải pháp vật liệu hiệu quả, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy thiết bị.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.55mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.55mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.55mm Là Gì? Lá căn [...]

    Vật Liệu STS410

    Vật Liệu STS410 1. Giới Thiệu Vật Liệu STS410 STS410 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Tấm Inox 316 200mm

    Tấm Inox 316 200mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 500

    Láp Inox Nhật Bản Phi 500 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Inox 1Cr21Ni5Ti

    Tìm Hiểu Về Inox 1Cr21Ni5Ti và Ứng Dụng Của Nó Inox 1Cr21Ni5Ti là một loại [...]

    Lục Giác Inox 420 76mm

    Lục Giác Inox 420 76mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Lá Căn Inox 304 0.75mm

    Lá Căn Inox 304 0.75mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép X10CrNiNb18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X10CrNiNb18.9 1. Thép X10CrNiNb18.9 Là Gì? Thép X10CrNiNb18.9 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    37.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo