Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
48.000 
23.000 
30.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Hợp Kim Đồng C19400

1. Hợp Kim Đồng C19400 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C19400, còn gọi là đồng Berillium C19400, là một loại đồng hợp kim cao cấp được pha chế từ đồng tinh khiết kết hợp với beryllium (Be) và các nguyên tố phụ trợ khác. Nhờ sự kết hợp này, C19400 sở hữu độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn, ổn định kích thước, và đồng thời vẫn giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Loại hợp kim này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ cứng, độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt, như ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, hàng hải và các sản phẩm mỹ nghệ cao cấp. C19400 nổi bật với khả năng duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, nơi các hợp kim đồng thông thường không đáp ứng được yêu cầu.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C19400

⚡ Hợp Kim Đồng C19400 có những đặc tính kỹ thuật vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 97%

  • Hàm lượng beryllium: 1,8–2,0%

  • Khả năng dẫn điện: 20–48% IACS, phụ thuộc vào quá trình gia công và xử lý nhiệt.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, thích hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát thiết bị.

  • Độ bền cơ học: Rất cao, chịu lực và va đập tốt.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Xuất sắc, bền trong môi trường công nghiệp và điện tử.

  • Độ dẻo và gia công: Có thể gia công cơ khí, uốn, kéo dây hoặc cán tấm khi xử lý nhiệt đúng cách.

  • Mật độ: 8,25 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–1010°C

C19400 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây và ống, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B194, ASTM B196 hoặc BS EN 1652, giúp các nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng điện, cơ khí chính xác, hàng không và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C19400

🏭 Nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn, C19400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Busbar, đầu nối, tiếp điểm điện, thiết bị đo lường và linh kiện điện tử cao cấp cần độ dẫn điện ổn định và khả năng chịu lực cao.

  • Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy móc chịu lực, va đập và mài mòn, các linh kiện cơ khí chính xác, trục, bánh răng và các bộ phận chịu áp lực lớn.

  • Hàng không và hàng hải: Chi tiết chịu rung động, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ thẩm mỹ lâu dài, ứng dụng trong kiến trúc, nội thất và các sản phẩm mỹ thuật cao cấp.

C19400 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học cao, đồng thời khả năng chống mài mòn vượt trội. Nó được sử dụng nhiều trong busbar tủ điện, chi tiết máy chính xác, linh kiện điện cao cấp và linh kiện hàng không – hàng hải.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C19400

✨ Ưu điểm giúp C19400 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học vượt trội: Chịu lực và va đập tốt hơn nhiều so với đồng tinh khiết và các hợp kim đồng thông thường.

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường công nghiệp, điện tử và kỹ thuật cao.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả: Duy trì hiệu suất ổn định trong các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

  • Dễ gia công với xử lý thích hợp: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm khi được xử lý nhiệt đúng cách.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp trong điện, cơ khí chính xác, hàng không – hàng hải và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C19400 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật cao.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C19400 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội. Loại đồng này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, hàng hải và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    C70300 Materials

    C70300 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel Chống Ăn Mòn Biển 1. Giới Thiệu C70300 [...]

    Inox 1.441

    Tìm Hiểu Về Inox 1.441 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.441 Là Gì? Inox [...]

    Thép Không Gỉ 12X13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 12X13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Thép Không Gỉ 440C – Khả Năng Gia Công Vượt Trội

    Thép Không Gỉ 440C – Khả Năng Gia Công Vượt Trội 1. Thép Không Gỉ [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30500

    Thép Không Gỉ UNS S30500 Là Gì? Thép không gỉ UNS S30500, hay còn gọi [...]

    Cuộn Inox 201 0.40mm

    Cuộn Inox 201 0.40mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép STS304L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS304L 1. Thép STS304L Là Gì? Thép STS304L là [...]

    Thép Inox 409L Là Gì?

    Thép Inox 409L Là Gì? Thép Inox 409L là một loại thép không gỉ Ferritic [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    1.345.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    67.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo