32.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
61.000 
242.000 
1.130.000 
1.345.000 

C76200 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu C76200 Materials

🟢 C76200 Materials, hay còn gọi là Copper-Nickel 90/10 Alloy, là hợp kim đồng – niken cao cấp với thành phần 90% đồng (Cu) và 10% niken (Ni), có thể bổ sung một lượng nhỏ mangan và sắt để cải thiện cơ tính. Đây là loại hợp kim nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch muối và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời giữ được độ bền cơ học ổn định trong thời gian dài.

So với hợp kim C71500 (70/30 Cu-Ni), C76200 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường biển và nước ngọt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, công nghiệp hóa chất và hệ thống năng lượng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C76200 Materials

⚙️ Các thông số kỹ thuật nổi bật của C76200:

  • Thành phần hóa học điển hình: 
    • Đồng (Cu): 90% 
    • Niken (Ni): 10% 
    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1% 
  • Tính chất cơ học: 
    • Độ bền kéo: 320–480 MPa 
    • Giới hạn chảy: 150–300 MPa 
    • Độ cứng Brinell: 70–110 HB 
    • Độ giãn dài: 25–35% 
  • Tính chất vật lý: 
    • Mật độ: ~8,9 g/cm³ 
    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.170–1.230 °C 
    • Độ dẫn điện: 5–8% IACS 
    • Độ dẫn nhiệt: 40–50 W/m·K 
  • Khả năng chống ăn mòn: 
    • Kháng ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, dung dịch muối và nước ngọt. 
    • Giảm thiểu ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn rỗ. 
    • Chống bám bẩn sinh học từ hàu, rong rêu và vi sinh vật biển. 

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C76200 Materials

🏭 C76200 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao:

  • Ngành hàng hải: 
    • Trục chân vịt, cánh quạt tàu thủy, bánh răng và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển. 
    • Van, khớp nối, bu lông và ốc vít chống ăn mòn. 
  • Ngành dầu khí và hóa chất: 
    • Đường ống ngoài khơi, bơm, van, bình chứa hóa chất và dung dịch muối. 
    • Vật liệu lý tưởng cho các môi trường oxy hóa cao và khắc nghiệt. 
  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng: 
    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và chi tiết máy chịu tải nặng. 
    • Ứng dụng trong sản xuất máy móc công nghiệp và thiết bị hạng nặng. 
  • Ngành điện – năng lượng: 
    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện và truyền nhiệt. 
    • Sử dụng trong dàn trao đổi nhiệt, nhà máy điện và hệ thống năng lượng tái tạo. 
  • Trang trí – kiến trúc cao cấp: 
    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và phụ kiện nội – ngoại thất bền màu, chống oxy hóa. 

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C76200 Materials

Những ưu điểm vượt trội của C76200:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển, nước ngọt và dung dịch muối. 
  • Chống bám bẩn sinh học, giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu suất vận hành. 
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải và ma sát tốt, phù hợp với các chi tiết máy quan trọng. 
  • Dễ gia công, bao gồm hàn, rèn, tiện, cắt và tạo hình linh hoạt. 
  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện và năng lượng. 
  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo dưỡng và nâng cao hiệu quả vận hành thiết bị. 

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C76200 Materials – Copper-Nickel 90/10 Alloy là hợp kim đồng-niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, công nghiệp hóa chất và cơ khí chế tạo.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim chịu môi trường biển và hóa chất, chống oxy hóa tốt và dễ gia công, thì C76200 là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 630 45mm

    Lục Giác Inox 630 45mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox 430 18mm

    Lục Giác Inox 430 18mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép 1Cr25Ti

    1. Giới Thiệu Thép 1Cr25Ti Là Gì? 🧪 Thép 1Cr25Ti là một loại thép không [...]

    Thép Không Gỉ 1.4335

    Thép Không Gỉ 1.4335 1. Thép Không Gỉ 1.4335 Là Gì? Thép không gỉ 1.4335 [...]

    Thép Không Gỉ 12X18H10T

    Thép Không Gỉ 12X18H10T – Vật Liệu Austenitic Ổn Định Chịu Nhiệt Cao 1. Giới [...]

    Inox X6CrNiTi12

    Inox X6CrNiTi12 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Cao Inox X6CrNiTi12 [...]

    Thép Inox SUS434 Là Gì?

    Thép Inox SUS434 Là Gì? Thép Inox SUS434 là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7)

    Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7) 1. Vật Liệu 1.4597 Là Gì? Vật liệu 1.4597, hay còn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo