34.000 
42.000 
2.700.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
21.000 

CuNi12Zn29 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi12Zn29 Materials

🟢 CuNi12Zn29 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, chống mài mòn, độ bền cơ học ổn định và gia công linh hoạt.

Thành phần chính:

  • Niken ~12%, tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định hình dạng chi tiết.

  • Kẽm ~29%, cải thiện độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu tải.

  • Đồng (Cu) ~59%, duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao.

Hợp kim CuNi12Zn29 thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chính xác, thiết bị điện – điện tử, van – ống kỹ thuật và bộ trao đổi nhiệt công nghiệp. Hợp kim này phù hợp cho các chi tiết dẫn điện, chịu ma sát vừa phải và môi trường ăn mòn nhẹ, đồng thời vẫn duy trì tính dẻo, bền cơ học và hiệu suất lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi12Zn29 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 57–61%

  • Niken (Ni): 11–13%

  • Kẽm (Zn): 28–30%

  • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0.5%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380–520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 220–350 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng Brinell (HB): 125–175

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.7 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 885–950 °C

  • Độ dẫn điện: 17–24% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng vừa phải và ma sát liên tục.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của CuNi12Zn29 Materials

🏭 CuNi12Zn29 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt và dễ gia công:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động, chịu tải vừa và ma sát liên tục.

  • Ổn định hình dạng chi tiết, giảm biến dạng trong quá trình vận hành.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và chống oxy hóa.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất vừa phải, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng và trang trí công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và phụ kiện cơ khí công nghiệp.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và độ bền chi tiết.

Ngành hàng hải:

  • Gia công chi tiết phụ kiện, bản lề, chống ăn mòn nhẹ trong môi trường nước biển.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi12Zn29 Materials

✨ CuNi12Zn29 sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt: Thích hợp chi tiết chịu tải vừa và ma sát liên tục.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Ổn định cơ học: Duy trì hình dạng và kích thước chi tiết dưới tải trọng và rung động.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đáp ứng yêu cầu thiết bị điện và truyền nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ.

  • Hiệu quả kinh tế: Kết hợp chi phí hợp lý và hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi12Zn29 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dễ gia công và ổn định cơ học. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, bánh răng, chi tiết truyền động, chịu tải vừa và ma sát liên tục.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ vừa phải.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, phụ kiện cơ khí công nghiệp.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp nhẹ, chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

CuNi12Zn29 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2 – ĐỒNG HỢP KIM NHÔM-THÉP-MANGAN CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN [...]

    Thép Inox 329 Là Gì?

    Thép Inox 329 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Inox 316 0.35mm

    Lá Căn Inox 316 0.35mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép 10X17H13M3T Là Gì?

    Thép 10X17H13M3T 1. Thép 10X17H13M3T Là Gì? Thép 10X17H13M3T là thép không gỉ thuộc dòng [...]

    Niken Hợp Kim Nickelvac 625: Chống Ăn Mòn, Chịu Nhiệt, Ứng Dụng & Báo Giá

    Niken Hợp Kim Nickelvac 625 là giải pháp không thể thiếu trong các ứng dụng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép Inox 1.4162 Là Gì?

    Thép Inox 1.4162 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    CW101C Copper Alloys

    CW101C Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu CW101C Là Gì? [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo