2.391.000 
11.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
1.345.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuMg0.2 – ĐỒNG HỢP KIM MAGIÊ VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CuMg0.2 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuMg0.2 là một loại đồng hợp kim với thành phần chính là đồng tinh khiết (Cu ≥ 98%), kết hợp với một lượng nhỏ magie (Mg ~0,2%). Sự bổ sung magie giúp tăng cường độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, trong khi vẫn duy trì tính dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định.

CuMg0.2 thường được chế tạo dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết cơ khí. Hợp kim này nổi bật với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, cơ khí, điện tử và kỹ thuật môi trường biển.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuMg0.2

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuMg0.2:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 98%

  • Magie (Mg): 0,18 – 0,22%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni, Zn): ≤ 1%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 350 – 450 MPa, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa và cao.

  • Độ giãn dài: 10 – 15%, đảm bảo khả năng gia công uốn, cắt mà không nứt.

  • Độ cứng: 100 – 130 HB, chịu mài mòn tốt và bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Khả năng chịu tải: Ổn định, đảm bảo chi tiết giữ hình dạng trong vận hành lâu dài.

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 20 – 25% IACS, thích hợp cho chi tiết dẫn điện cơ khí.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Trung bình, phù hợp chi tiết trao đổi nhiệt.

  • Màu sắc: Ánh đồng sáng, ổn định, chống oxy hóa và ăn mòn.

CuMg0.2 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B122 hoặc EN 1652, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn lâu dài, phục vụ các ứng dụng công nghiệp điện, cơ khí chính xác, kỹ thuật hàng hải và môi trường biển.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuMg0.2

🏭 Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dẫn điện ổn định, CuMg0.2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo các thanh dẫn điện, busbar, tiếp điểm điện, đảm bảo hiệu suất dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🛠️ Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy chịu tải, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn.

  • 🛢️ Ngành hàng hải – môi trường biển: Thanh dẫn, ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • 🌊 Công nghiệp năng lượng: Chi tiết trao đổi nhiệt, bộ phận dẫn nhiệt trong nhà máy điện và hệ thống làm mát.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Chi tiết trang trí, bộ phận kiến trúc kỹ thuật, giữ màu sáng bóng lâu dài, phù hợp cho ứng dụng thẩm mỹ và kỹ thuật.

CuMg0.2 giúp tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, chống ăn mòn và dẫn điện ổn định.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuMg0.2

Ưu điểm vượt trội của CuMg0.2:

  • 🛡️ Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu lực tốt, giữ hình dạng chi tiết sau tải trọng lớn và vận hành liên tục.

  • ⚙️ Chống ăn mòn và oxy hóa: Thích hợp cho chi tiết tiếp xúc môi trường biển, hóa chất nhẹ hoặc nhiệt độ biến đổi.

  • 💪 Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Phù hợp cho các chi tiết dẫn điện và bộ phận trao đổi nhiệt trong công nghiệp.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Dễ uốn, cắt, hàn và gia công chi tiết chính xác mà không bị nứt gãy.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ bền lâu: Ánh đồng sáng, giữ màu ổn định, phù hợp cả ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

💡 Nhờ những đặc tính này, CuMg0.2 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, điện tử, bộ phận trao đổi nhiệt, và ứng dụng trong môi trường biển hoặc công nghiệp hóa chất, đồng thời giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuMg0.2 là đồng hợp kim cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn, dẫn điện ổn định và dễ gia công. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng hải, năng lượng và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và độ ổn định lâu dài. CuMg0.2 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần chịu tải cao, chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời giữ tính thẩm mỹ và màu sắc lâu dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Inox UNS S41600 Là Gì?

    Inox UNS S41600 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41600 [...]

    Thép STS316N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316N 1. Thép STS316N Là Gì? Thép STS316N là [...]

    CuAg0.04P Materials

    CuAg0.04P Materials – Hợp Kim Đồng Bạc Gia Cường Phosphor, Dẫn Điện Cao Và Chịu [...]

    Vật Liệu 429

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 429 Là Gì? 🧪 Vật liệu 429 là thép không [...]

    Thép Inox X5CrNi19.11

    Thép Inox X5CrNi19.11 1. Thép Inox X5CrNi19.11 Là Gì? Thép Inox X5CrNi19.11 là thép không [...]

    Thép UNS S31803 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép UNS S31803 1. Thép UNS S31803 Là Gì? Thép [...]

    Cuộn Inox 0.06mm

      Cuộn Inox 0.06mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tấm Inox 316 120mm

    Tấm Inox 316 120mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    16.000 
    11.000 
    24.000 
    90.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo