Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Hợp Kim Đồng CW016A – Đồng – Kẽm – Thiếc Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao

1. Hợp Kim Đồng CW016A Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng CW016A là một loại đồng thau cao cấp, bao gồm đồng (Cu ~58–60%), kẽm (Zn ~39–41%) và thiếc (Sn ~1–2%), đôi khi bổ sung một lượng nhỏ chì (Pb ≤ 0,3%) để cải thiện khả năng gia công.

CW016A nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và màu vàng sáng đặc trưng. Hợp kim này được ứng dụng trong cơ khí chính xác, linh kiện điện tử, mỹ nghệ, trang trí nội thất và các chi tiết công nghiệp chịu lực.

🔗 Tìm hiểu thêm về đồng và hợp kim đồng: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW016A

⚡ Các thông số kỹ thuật cơ bản của CW016A:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 58 – 60%

  • Kẽm (Zn): 39 – 41%

  • Thiếc (Sn): 1 – 2%

  • Chì (Pb): ≤ 0,3%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 360 – 480 MPa

  • Độ cứng: 90 – 140 HB

  • Độ giãn dài: 15 – 25%

  • Khả năng chịu tải trọng động tốt, chống mài mòn hiệu quả

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 910 – 960°C

  • Tỷ trọng: ~8,6 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 10 – 15% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 25 – 40 W/mK

  • Màu sắc: vàng sáng, bền màu và dễ đánh bóng

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW016A

🏭 Nhờ sự kết hợp giữa cơ tính cao, chống ăn mòn tốt và thẩm mỹ, CW016A được ứng dụng rộng rãi:

⚙️ Ngành cơ khí: sản xuất vòng bi, bạc lót, ổ trục, chi tiết máy chịu tải trọng và mài mòn.

🔌 Ngành điện – điện tử: chế tạo tiếp điểm điện, connector, lò xo điện, đảm bảo độ dẫn điện ổn định và hiệu suất cao.

🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: van, ống dẫn, phụ kiện chịu môi trường muối, axit loãng.

🎶 Mỹ nghệ – trang trí: sản xuất nhạc cụ, dao kéo, khung tranh, đồ thủ công mỹ nghệ, trang sức giả bạc, nhờ màu vàng sáng đẹp và độ bền cao.

🏠 Gia dụng – nội thất: bản lề, tay nắm, linh kiện trang trí chịu lực, chống ăn mòn.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW016A

✨ CW016A sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

🛡️ Khả năng chống ăn mòn cao, bền trong môi trường ẩm ướt, không khí muối biển và hóa chất nhẹ.

⚙️ Độ bền cơ học tốt, chịu được tải trọng lâu dài, chống mài mòn hiệu quả.

🎨 Tính thẩm mỹ nổi bật, bề mặt vàng sáng, dễ đánh bóng, giữ màu lâu dài.

🔧 Gia công linh hoạt, có thể kéo dây, dập nguội, cán mỏng, hàn và chế tạo chi tiết chính xác.

💡 Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, dầu khí đến mỹ nghệ, trang trí và gia dụng.

🔗 Xem bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng CW016A là vật liệu đồng thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội. CW016A được ứng dụng trong cơ khí, điện tử, dầu khí, mỹ nghệ, trang trí và gia dụng, là lựa chọn tối ưu cho những chi tiết cần bền chắc, sáng đẹp và dễ gia công.

Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim vừa bền, chống ăn mòn tốt, vừa có màu vàng sáng thẩm mỹ, CW016A là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 304N2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 304N2 1. Thép 304N2 Là Gì? Thép 304N2 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 68

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 68 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4611

    Thép Không Gỉ 1.4611 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4611 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Vật Liệu SUS403

    Vật Liệu SUS403 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS403 SUS403 là thép không gỉ martensitic [...]

    Vật Liệu 329

    Vật Liệu 329 1. Giới Thiệu Vật Liệu 329 🔍 Vật liệu 329 là một [...]

    Thép XM15 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép XM15 1. Thép XM15 Là Gì? Thép XM15 là [...]

    Thép SUS329J3L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS329J3L 1. Thép SUS329J3L Là Gì? Thép SUS329J3L là [...]

    Thép Inox 1.4401

    Thép Inox 1.4401 1. Thép Inox 1.4401 Là Gì? Thép Inox 1.4401, còn được biết [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    42.000 
    27.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo