Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
2.102.000 

Hợp Kim Đồng CZ106 – Đồng Hợp Kim Dẫn Điện Cao Và Chịu Mài Mòn

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CZ106

🟢 Hợp kim đồng CZ106 là một loại đồng thau (Brass) cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, chịu mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả. Thành phần chính của CZ106 gồm đồng (~60–63%) và kẽm (~37–40%), đôi khi có thêm một lượng nhỏ chì hoặc các nguyên tố hợp kim khác nhằm nâng cao tính chất cơ học, độ dẻo và khả năng gia công.

Hợp kim CZ106 được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện, điện tử và chế tạo các chi tiết máy yêu cầu tuổi thọ cao, bền bỉ và hiệu suất ổn định. So với các loại đồng thau khác như CZ101, CZ106 có ưu điểm độ cứng cao hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo để tiện, kéo, dập hoặc mạ.

🔗 Xem thêm về bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
🔗 Tìm hiểu về các loại đồng hợp kim: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CZ106

🟢 CZ106 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công nghiệp:

  • Hàm lượng đồng: 60–63%, giúp đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải.

  • Hàm lượng kẽm: 37–40%, tăng cường độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống oxy hóa.

  • Hàm lượng chì: 1–2%, giúp hợp kim dễ gia công, tiện, khoan, cắt gọt.

  • Độ cứng: vừa phải, dễ tạo hình nhưng vẫn đủ bền cho chi tiết máy.

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường bình thường và hơi ẩm.

  • Gia công cơ khí: dễ tiện, phay, khoan, dập, mạ và hàn, giúp tối ưu chi phí sản xuất.

CZ106 là lựa chọn lý tưởng khi cần kết hợp giữa khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và gia công hiệu quả, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ cho các chi tiết kỹ thuật.

🔗 Tìm hiểu chi tiết về đồng hợp kim: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CZ106

🟢 Nhờ các đặc tính cơ lý và chống ăn mòn, CZ106 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bánh răng, bạc trượt, van, đệm và các chi tiết chịu ma sát.

  • Ngành điện – điện tử: thanh dẫn điện, đầu cốt, các chi tiết tiếp điểm, bo mạch điện, cáp đồng.

  • Ngành nước và hóa chất: van, phụ kiện ống dẫn, chi tiết tiếp xúc với môi trường hơi ẩm hoặc hóa chất nhẹ.

  • Các ngành khác: chi tiết trang trí, linh kiện kỹ thuật, bộ phận máy công cụ.

CZ106 là lựa chọn lý tưởng khi cần tối ưu tuổi thọ chi tiết, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất lâu dài cho sản phẩm.

🔗 Tìm hiểu thêm về đồng và hợp kim của đồng: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CZ106

🟢 CZ106 nổi bật với các ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, phù hợp cho chi tiết tiếp xúc môi trường ẩm ướt.

  • Dễ gia công cơ khí, giúp tiện, khoan, cắt gọt và mạ hiệu quả.

  • Độ bền cơ học ổn định, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho chi tiết máy và sản phẩm.

  • Khả năng mạ tốt, tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt chi tiết khỏi oxy hóa.

Nhờ những ưu điểm này, CZ106 là vật liệu lý tưởng cho công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế tạo chi tiết máy chịu tải, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.

🔗 Tham khảo thêm thông tin về kim loại đồng: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

🟢 Hợp kim đồng CZ106 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần chịu mài mòn, chống ăn mòn, dễ gia công cơ khí và độ bền cao. CZ106 phù hợp với nhiều lĩnh vực từ cơ khí, điện, điện tử đến chi tiết trang trí và linh kiện bền bỉ.

Sử dụng CZ106 giúp đảm bảo hiệu suất làm việc lâu dài, tuổi thọ chi tiết cao, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.45mm Là Gì? Shim chêm [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 63MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 63MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Hợp Kim Đồng C2400

    Hợp Kim Đồng C2400 – Brass Với Tính Dẻo Cao Và Khả Năng Gia Công [...]

    Đồng CuNi2Si Là Gì?

    Đồng CuNi2Si 1. Đồng CuNi2Si Là Gì? Đồng CuNi2Si là hợp kim đồng chứa khoảng [...]

    Đồng Hợp Kim C80500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80500 1. Đồng Hợp Kim C80500 Là Gì? Đồng hợp kim C80500 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 48 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Láp Inox 440C Phi 82

    Láp Inox 440C Phi 82 Láp inox 440C phi 82 (đường kính 82mm) là sản [...]

    Lục Giác Inox 440 89mm

    Lục Giác Inox 440 89mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo