242.000 
37.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
1.579.000 

Hợp Kim Đồng NS101 – Đồng Niken Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng NS101

🟢 Hợp kim đồng NS101 thuộc nhóm đồng – niken (Copper-Nickel Alloys), với thành phần chính là đồng (Cu) chiếm 85–90% và niken (Ni) khoảng 10–12%, đôi khi có thêm tạp chất nhỏ như sắt (Fe) hoặc mangan (Mn). Sự kết hợp này mang lại cho NS101 độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

So với các mác đồng thau như CZ131 hay CZ136, hợp kim NS101 có khả năng chịu ăn mòn nước biển và khí quyển công nghiệp cao hơn, phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp nặng và hàng hải.

🔗 Tham khảo: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
🔗 Xem thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng NS101

🟢 Những đặc tính nổi bật của NS101 gồm:

  • Hàm lượng đồng (Cu): 85–90% → đảm bảo khả năng dẫn nhiệt, dẫn điện ổn định.

  • Hàm lượng niken (Ni): 10–12% → tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

  • Tạp chất Fe, Mn nhỏ: giúp cải thiện độ cứng và độ bền.

  • Độ bền kéo: cao, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực.

  • Độ cứng: ổn định, duy trì hình dạng sản phẩm sau gia công.

  • Khả năng chống ăn mòn: rất tốt trong môi trường nước biển, axit loãng và dầu mỡ công nghiệp.

  • Khả năng hàn và mạ: dễ thực hiện, hỗ trợ cả ứng dụng kỹ thuật và trang trí.

🔗 Xem thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng NS101

🟢 Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, NS101 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: ống dẫn, van, bơm, bộ trao đổi nhiệt tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • Ngành cơ khí: chế tạo trục, bạc lót, bu-lông, bánh răng nhỏ.

  • Ngành điện – điện tử: đầu nối, tiếp điểm, linh kiện cần dẫn điện ổn định.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, thiết bị dẫn hóa chất ăn mòn nhẹ.

  • Xây dựng – trang trí: tay vịn, phụ kiện nội thất có độ bền và tính thẩm mỹ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng NS101

🟢 Hợp kim NS101 sở hữu nhiều lợi thế:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển.

  • Độ bền cơ học cao, đáp ứng yêu cầu trong các ứng dụng công nghiệp nặng.

  • Dễ gia công, dễ hàn và mạ, phù hợp cả kỹ thuật và trang trí.

  • Tính ổn định lâu dài, giúp sản phẩm bền bỉ theo thời gian.

  • Chi phí hợp lý so với hiệu năng mang lại.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

🟢 Hợp kim đồng NS101 là lựa chọn hoàn hảo cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và sự ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với sự cân bằng giữa tính năng kỹ thuật và chi phí, NS101 được sử dụng rộng rãi trong hàng hải, cơ khí, điện – điện tử, hóa chất và xây dựng – trang trí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1 1. Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40Mn2Fe1 [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 12mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 12mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 12mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 22

    Láp Inox Nhật Bản Phi 22 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Inox 1.4418 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4418 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4418 là loại thép [...]

    C71000 Materials

    C71000 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/20 Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu C71000 [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.24mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.24mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Tấm Inox 201 30mm

    Tấm Inox 201 30mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt 1. [...]

    Lục Giác Đồng Phi 70 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 70 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    42.000 
    1.130.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    2.700.000 
    1.831.000 
    2.391.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo