23.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
24.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Inox 316S12: Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Tối Ưu Cho Công Nghiệp Hóa Chất

1. Giới Thiệu Inox 316S12

Inox 316S12 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào hàm lượng Molypden (Mo) được gia tăng. Loại vật liệu này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất mạnh, nước biển, và môi trường ẩm ướt liên tục. So với inox 304 thông dụng, Inox 316S12 vượt trội về khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ.

Cấu trúc vi mô Austenitic giúp Inox 316S12 có độ bền kéo tốt, dễ gia công, hàn nối linh hoạt và duy trì độ ổn định cơ học dưới điều kiện nhiệt độ cao và thấp. Đây là sự lựa chọn lý tưởng trong những ứng dụng đòi hỏi độ bền hóa học và cơ học cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất, y tế, thực phẩm, và hàng hải.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 316S12

  • Thành phần hóa học:
    • Crom (Cr): 16.5 – 18.5%
    • Niken (Ni): 10 – 14%
    • Molypden (Mo): 2 – 3%
    • Mangan (Mn): ≤ 2%
    • Silic (Si): ≤ 1%
    • Carbon (C): ≤ 0.08%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
    • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: ≥ 515 MPa
    • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 40%
    • Độ cứng Brinell: khoảng 217 HB
  • Tính chất đặc trưng:
    • Chống ăn mòn điểm và kẽ tốt trong môi trường chứa ion clorua.
    • Ổn định ở nhiệt độ cao.
    • Khả năng hàn và định hình dễ dàng.

👉 Tham khảo thêm các loại inox chuyên dụng khác:

3. Ứng Dụng Của Inox 316S12

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng hóa học.
  • Y tế và dược phẩm: Thiết bị vô trùng, bàn mổ, dao kéo y tế.
  • Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến, dây chuyền sản xuất.
  • Ngành hàng hải: Linh kiện tiếp xúc với nước biển như bulong, chân vịt.
  • Kiến trúc xây dựng: Lan can, tay vịn ngoài trời, chi tiết trang trí chịu mưa nắng.
  • Thiết bị lọc nước: Ứng dụng trong các hệ thống lọc nước mặn và xử lý nước thải.

👉 Muốn tìm hiểu sâu hơn các vật liệu cơ khí chuyên dụng? Truy cập ngay vatlieucokhi.com để được tư vấn thêm giúp bạn chọn đúng vật liệu phù hợp từng nhu cầu kỹ thuật.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 316S12

  • Kháng ăn mòn cao: Thích hợp trong môi trường hóa chất, nước biển.
  • Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và độ dẻo ở nhiều dải nhiệt độ.
  • Khả năng hàn tốt: Phù hợp cho nhiều phương pháp hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  • Dễ gia công: Phù hợp với quá trình kéo, cán, cắt, dập tạo hình.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và hoàn thiện.
  • Không nhiễm từ: Giảm nguy cơ nhiễu từ trong thiết bị điện tử hoặc thiết bị y tế.
  • Độ bền lâu dài: Giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì trong vận hành.

5. Tổng Kết

Inox 316S12 là vật liệu lý tưởng cho những môi trường đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và tính ổn định trong điều kiện phức tạp. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ngành như hóa chất, hàng hải, thực phẩm, y tế và xây dựng ngoài trời. Sự cân bằng giữa hiệu năng kỹ thuật và độ bền lâu dài giúp Inox 316S12 ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 3.5mm

    Lá Căn Inox 632 3.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 114

    Láp Inox Nhật Bản Phi 114 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Tấm Inox 316 0.01mm

    Tấm Inox 316 0.01mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 430 0.01mm

    Tấm Inox 430 0.01mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox X6CrNi17-1

    Thép Inox X6CrNi17-1 – Thép Không Gỉ Chịu Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt Tốt 🔥 [...]

    Lục Giác Inox Phi 55mm

    Lục Giác Inox Phi 55mm Lục giác inox phi 55mm là loại thanh inox có [...]

    Tấm Inox 430 0.70mm

    Tấm Inox 430 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn 1. Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn Là Gì? Đồng hợp kim CuNi10Fe1Mn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    37.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    90.000 
    27.000 
    54.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo