Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.831.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Thép Không Gỉ X10CrAlSi25

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X10CrAlSi25 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ X10CrAlSi25 là loại thép không gỉ ferritic chịu nhiệt cao, được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt với nhiệt độ lên đến 1150°C. Thành phần nổi bật của thép gồm khoảng 10% Cr, 2.5% Al2.5% Si, giúp tạo ra lớp màng oxit bền vững trên bề mặt, tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Nhờ vào tính ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, X10CrAlSi25 thường được sử dụng trong các bộ phận của lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn khí nóng và các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt khắc nghiệt.
🔗 Tìm hiểu thêm: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X10CrAlSi25

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.12%

  • Cr: 9.5 – 11.5%

  • Al: 2.3 – 2.7%

  • Si: 2.3 – 2.7%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 220 – 380 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 150 – 210 HB

  • Tỷ trọng: 7.7 g/cm³

💡 Hàm lượng nhôm và silic cao giúp thép X10CrAlSi25 tạo ra một lớp oxit kép (Al₂O₃ và SiO₂) rất bền, bảo vệ kim loại nền khỏi sự oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cực cao.
🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim: Thép Hợp Kim
🔗 Khám phá thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X10CrAlSi25

🏭 Thép X10CrAlSi25 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành nhiệt điện: bộ phận lò hơi, đường ống dẫn hơi quá nhiệt, tấm chắn nhiệt

  • Ngành luyện kim: các bộ phận chịu nhiệt trong lò nung công nghiệp

  • Ngành hóa chất: thiết bị tiếp xúc với khí oxy hóa ở nhiệt độ cao

  • Ngành chế tạo máy: chi tiết chịu tải trọng cơ học trong môi trường nhiệt khắc nghiệt

  • Ngành ô tô & hàng không: ống xả, tấm chắn nhiệt, linh kiện chịu nhiệt

🔗 Tìm hiểu thêm về phân loại thép: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X10CrAlSi25

✨ Điểm mạnh của X10CrAlSi25:

✅ Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ tới 1150°C
✅ Độ bền cơ học ổn định trong môi trường nhiệt cao kéo dài
✅ Chịu áp lực và tải trọng tốt trong các ứng dụng chịu nhiệt
✅ Lớp oxit kép Al₂O₃ + SiO₂ bảo vệ bề mặt thép hiệu quả
✅ Gia công và hàn tương đối thuận lợi
✅ Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì

🔗 Tìm hiểu thêm về thép công cụ và gia công: Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Tìm hiểu thêm về thép molypden: Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X10CrAlSi25

🔍 X10CrAlSi25 là thép không gỉ ferritic chịu nhiệt cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn mạnh mẽ ở nhiệt độ cực cao. Thành phần nhôm và silic cao giúp tạo lớp bảo vệ bền, nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị.
Sử dụng X10CrAlSi25 là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là nhiệt điện, luyện kim và hóa chất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CW612N Là Gì?

    Đồng CW612N 1. Đồng CW612N Là Gì? Đồng CW612N là một loại đồng hợp kim [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.6mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4318

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4318 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4318 (hay còn gọi [...]

    Cuộn Inox 304 0.05mm

      Cuộn Inox 304 0.05mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Thép 410L Là Gì?

    Thép 410L Là Gì? Thép 410L là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Thép Inox STS405 Là Gì?

    Thép Inox STS405 Là Gì? Thép Inox STS405 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Đồng Hợp Kim C70600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C70600 1. Đồng Hợp Kim C70600 Là Gì? Đồng hợp kim C70600 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.831.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo